• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:chuyển giới(跨性别)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:chuyển giới hiện tại(现在跨性别)、chuyển giới đã(已经跨性别)、chuyển giới sẽ(将要跨性别)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Người chuyển giới(跨性别者)
  • 1. chuyển giới từ nam sang nữ
  • 意思:从男性跨性别到女性
  • 例句:Họ đã quyết định chuyển giới từ nam sang nữ sau khi trải qua một thời gian suy nghĩ dài.(经过长时间的思考后,他们决定从男性跨性别到女性。)
  • 2. chuyển giới từ nữ sang nam
  • 意思:从女性跨性别到男性
  • 例句:Người chuyển giới từ nữ sang nam cũng cần được tôn trọng và hỗ trợ.(从女性跨性别到男性的人也需要得到尊重和支持。)
  • 3. quá trình chuyển giới
  • 意思:跨性别过程
  • 例句:Quá trình chuyển giới đòi hỏi sự kiên nhẫn và quyết tâm.(跨性别过程需要耐心和决心。)
  • 4. hỗ trợ chuyển giới
  • 意思:支持跨性别
  • 例句:Cộng đồng nên hỗ trợ và hiểu biết về quá trình chuyển giới.(社区应该支持和了解跨性别过程。)
  • 将“chuyển giới”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chuyển:可以联想到“chuyển”(改变),跨性别涉及到性别身份的改变。
  • giới:可以联想到“giới”(界),跨性别者跨越了传统性别界限。
  • 1. 描述跨性别者的经历
  • 个人经历:
  • Sau khi chuyển giới, họ cảm thấy thoải mái và tự nhiên hơn.(跨性别后,他们感到更自在和自然。)
  • Chuyển giới đã giúp họ tìm lại chính mình.(跨性别帮助他们找回了自我。)
  • 2. 讨论跨性别议题
  • 社会议题:
  • Chuyển giới là một vấn đề phức tạp liên quan đến nhận thức và cảm xúc của mỗi người.(跨性别是一个涉及每个人认知和情感的复杂问题。)
  • Cần có nhiều的声音和 hỗ trợ cho người chuyển giới.(需要为跨性别者提供更多的声音和支持。)
  • 3. 提供跨性别支持
  • 支持和理解:
  • Hỗ trợ chuyển giới không chỉ là về y tế, mà còn phải là về tâm lý và xã hội.(支持跨性别不仅仅是医疗方面的,还包括心理和社会方面的。)
  • Các tổ chức xã hội nên cung cấp các dịch vụ và hỗ trợ cho người chuyển giới.(社会组织应该为跨性别者提供服务和支持。)