• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ống hút(吸管)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ống hút(各种吸管)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的吸管。例如:ống hút nhựa(塑料吸管)
    1. ống hút nước
  • 意思:喝水用的吸管
  • 例句:Em đang uống nước bằng ống hút.(孩子正在用吸管喝水。)
  • 2. ống hút sữa chua
  • 意思:喝酸奶用的吸管
  • 例句:Ống hút sữa chua giúp dễ uống hơn.(酸奶吸管让喝酸奶变得更容易。)
  • 3. ống hút có nắp
  • 意思:带盖子的吸管
  • 例句:Ống hút có nắp giúp giữ thức uống trong bình không bị nhiễm trùng.(带盖子的吸管有助于保持瓶子里的饮料不受污染。)
  • 4. ống hút không dùng plastic
  • 意思:不使用塑料的吸管
  • 例句:Hãy sử dụng ống hút không dùng plastic để bảo vệ môi trường.(使用非塑料吸管以保护环境。)
    将“ống hút”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ống:可以联想到“ống”(管子),吸管是一种中空的管子。
  • hút:可以联想到“hút”(吸),吸管的主要功能是帮助人们吸取液体。
    1. 描述吸管的用途
  • 飲用用途:
  • Ống hút thường được sử dụng để uống các loại thức uống.(吸管通常用于饮用各种饮料。)
  • Ống hút giúp người uống dễ dàng hơn khi không muốn dùng ly hoặc chén.(当不想用杯子或碗时,吸管可以帮助人们更容易地饮用。)
  • 2. 描述吸管的材质
  • 环保材质:
  • Ống hút có thể làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm kim loại, silicone, và纸质.(吸管可以由多种材料制成,包括金属、硅胶和纸质。)
  • Ống hút纸质 thường được sử dụng cho các loại thức uống nóng.(纸质吸管通常用于热饮。)