• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:sảng khoái(爽快)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有固定的比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:sảng khoái hơn(更爽快)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất sảng khoái(非常爽快)
    1. cảm giác sảng khoái
  • 意思:爽快的感觉
  • 例句:Mỗi khi trời mưa, cảm giác sảng khoái khiến tôi cảm thấy thoải mái.(每次下雨,爽快的感觉让我感到舒适。)
  • 2. ăn uống sảng khoái
  • 意思:吃得爽快
  • 例句:Hôm nay anh ấy ăn uống sảng khoái, có vẻ như không có chút phiền muộn nào.(今天他吃得很爽快,看起来没有任何烦恼。)
  • 3. nói chuyện sảng khoái
  • 意思:说话爽快
  • 例句>:Khi nói chuyện với bạn ấy, tôi luôn cảm thấy sảng khoái vì anh ấy luôn nói thẳng thừng.(和那位朋友聊天时,我总是感到爽快,因为他总是直截了当。)
    将“sảng khoái”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sảng:可以联想到“sáng”(明亮),爽快的感觉就像明亮的光线一样令人愉悦。
  • khoái:可以联想到“khoái cảm”(愉快),爽快的感觉通常伴随着愉快的心情。
    1. 描述天气
  • 天气凉爽:
  • Buổi sáng nay trời rất sảng khoái, không nóng không lạnh.(今天早上天气非常爽快,不热也不冷。)
  • 2. 描述饮食
  • 饮食满足:
  • Cái cách ăn uống của anh ấy thật sự sảng khoái, không có tí ngần ngại nào.(他的饮食习惯真的很爽快,没有任何犹豫。)
  • 3. 描述交流
  • 交流直接:
  • Cuộc trò chuyện giữa hai người thật sự sảng khoái và chân thành.(两人之间的对话非常爽快和真诚。)