- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giếng(井)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giếng(各种井)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的井。例如:giếng nước(水井)
- 1. giếng nước
- 意思:水井
- 例句:Có một giếng nước gần ngôi nhà của tôi.(我家附近有一口井。)
- 2. giếng dầu
- 意思:油井
- 例句:Mỹ đã phát triển công nghệ khai thác giếng dầu sâu.(美国已经发展了深井采油技术。)
- 3. giếng nham
- 意思:矿井
- 例句:Công nhân giếng nham phải làm việc dưới lòng đất.(矿工必须在地下工作。)
- 4. giếng lò xo
- 意思:砖井
- 例句:Nhà tôi đã có một giếng lò xo để trữ nước.(我家有一个砖井用来储水。)
- 5. giếng cứu sinh
- 意思:救生井
- 例句:Trong trường hợp khẩn cấp, giếng cứu sinh có thể giúp chúng ta.(在紧急情况下,救生井可以帮助我们。)
- 将“giếng”与“井”联系起来,通过以下方式记忆:
- giếng:可以联想到“井”(jǐng),两者都指代一种用于提取地下水的深洞。
- 水井(giếng nước):可以联想到“水”(shuǐ)和“井”(jǐng),水井是提取地下水的地方。
- 油井(giếng dầu):可以联想到“油”(yóu)和“井”(jǐng),油井是提取地下石油的地方。
- 1. 描述井的位置
- 位置特征:
- Giếng nước của chúng tôi nằm ngay giữa khu vườn.(我们的井位于花园的中央。)
- Giếng dầu thường được xây dựng ở những khu vực có nguồn dầu丰富.(油井通常建在石油资源丰富的地区。)
- 2. 描述井的功能
- 功能特征:
- Giếng nước là nguồn cung cấp nước sạch cho cộng đồng.(水井是社区清洁水源的供应地。)
- Giếng dầu đóng góp đáng kể vào nguồn năng lượng của đất nước.(油井对国家的能源供应做出了重要贡献。)
- 3. 描述井的历史和文化意义
- 历史和文化:
- Giếng cổ đại thường được coi là biểu tượng của một làng hoặc một thành phố.(古井常被视为一个村庄或城市的地标。)
- Giếng nước có lịch sử lâu đời thường được bảo tồn và tôn trọng.(历史悠久的水井通常受到保护和尊重。)