• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giathuộc(家属)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giathuộc(各个家属)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的家属。例如:giathuộc thân thiết(亲密的家属)
  • 1. giathuộc của ai
  • 意思:某人的家属
  • 例句:Gia đình và giathuộc của tôi đều rất yêu thương nhau.(我和我的家属都非常爱对方。)
  • 2. giathuộc gần
  • 意思:近亲家属
  • 例句:Tôi thường liên lạc với những giathuộc gần của mình.(我经常与我的近亲家属联系。)
  • 3. giathuộc xa
  • 意思:远亲家属
  • 例句:Những giathuộc xa của chúng tôi sống ở các nơi khác nhau.(我们的远亲家属住在不同的地方。)
  • 4. giathuộc chính thức
  • 意思:正式家属
  • 例句:Giathuộc chính thức của anh ấy bao gồm vợ, hai con và bố mẹ.(他的正式家属包括妻子、两个孩子和父母。)
  • 将“giathuộc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • gia:可以联想到“gia đình”(家庭),家属是家庭的一部分。
  • thuộc:可以联想到“thuộc về”(属于),家属是属于某个家庭的成员。
  • 1. 描述家属关系
  • 家庭关系:
  • Giathuộc của chúng tôi thường ăn cơm chung vào cuối tuần.(我们的家属通常在周末一起吃饭。)
  • Giathuộc thân thiết của chúng tôi thường giúp đỡ nhau trong thời gian khó khăn.(我们的亲密家属在困难时期经常互相帮助。)
  • 2. 描述家属活动
  • 家庭活动:
  • Giathuộc chúng tôi thường tổ chức các buổi liên hoan vào dịp tết.(我们的家属在节日期间经常组织聚会。)
  • Giathuộc chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau vào mỗi năm.(我们的家属每年都会一起去旅行。)
  • 3. 描述家属支持
  • 家庭支持:
  • Giathuộc của tôi luôn ủng hộ và động viên tôi trong mọi việc.(我的家属总是支持和鼓励我做任何事情。)
  • Giathuộc của tôi là nguồn cảm hứng lớn cho tôi trong cuộc sống.(我的家属是我生活中的重要灵感来源。)