• 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示动作、状态或程度的强度、方式、地点等。例如:khắpnơi(处处)
  • khắpnơi
  • 意思:处处
  • 例句:Khắpnơi trong vườn, hoa đang nở rộ.(花园里处处花开得正盛。)
  • 将“khắpnơi”拆分成“khắp”(到处)和“nơi”(地方),联想到“处处”表示在每个地方。
  • 描述普遍存在的情况
  • Khắpnơi trong thành phố, có những cây xanh đang mọc mầm non.(城市里处处都有新芽的绿树。)