- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phùdâu(女傧相)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phụdâu(各位女傧相)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定场合或特征的女傧相。例如:phùdâu đẹp(美丽的女傧相)
1. phụdâu của cô dâu- 意思:新娘的女傧相
- 例句:Phùdâu của cô dâu luôn mặc cùng màu với cô dâu trong lễ cưới.(新娘的女傧相在婚礼上总是和新娘穿同一种颜色。)
2. phụdâu của chú rể- 意思:新郎的女傧相
- 例句:Phùdâu của chú rể giúp đỡ chú rể trong các buổi lễ.(新郎的女傧相在各个仪式中帮助新郎。)
3. phụdâu trong lễ cưới- 意思:婚礼上的女傧相
- 例句:Phùdâu trong lễ cưới có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cô dâu và chú rể.(婚礼上的女傧相在协助新娘和新郎方面扮演着重要角色。)
将“phùdâu”拆分成几个部分,分别记忆:- phù:可以联想到“phụ”(辅助),女傧相在婚礼中辅助新娘。
- dâu:可以联想到“cô dâu”(新娘),女傧相是新娘的助手和朋友。
1. 描述女傧相的职责- 职责描述:
- Phùdâu có trách nhiệm hỗ trợ cô dâu trong suốt quá trình chuẩn bị và diễn ra lễ cưới.(女傧相负责在整个婚礼准备和进行过程中协助新娘。)
- Phùdâu cần giúp cô dâu thay đổi trang phục và trang điểm trong lễ cưới.(女傧相需要在婚礼中帮助新娘更换服装和化妆。)
2. 描述女傧相的选择- 选择标准:
- Cô dâu thường chọn phụdâu là người thân thiết và đáng tin cậy.(新娘通常会选择亲密且值得信赖的人作为女傧相。)
- Phùdâu nên có tính cách vui vẻ và có thể tạo ra bầu không khí thoải mái trong lễ cưới.(女傧相应具有开朗的性格,并能在婚礼中营造轻松的氛围。)