• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:màn ảnh(银幕)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các màn ảnh(多个银幕)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的银幕。例如:màn ảnh lớn(大银幕)
    1. màn ảnh rạp chiếu phim
  • 意思:电影院的银幕
  • 例句:Màn ảnh rạp chiếu phim thường rất lớn và có hình ảnh sắc nét.(电影院的银幕通常非常大,图像清晰。)
  • 2. màn ảnh IMAX
  • 意思:IMAX银幕
  • 例句:Màn ảnh IMAX cho phép khán giả có trải nghiệm xem phim với chất lượng hình ảnh và âm thanh cao.(IMAX银幕让观众能够体验到高质量的影像和声音。)
  • 3. màn ảnh nhà hát
  • 意思:剧院的银幕
  • 例句:Màn ảnh nhà hát được sử dụng để trình diễn các chương trình nghệ thuật.(剧院的银幕被用来展示各种艺术节目。)
  • 4. màn ảnh điện ảnh
  • 意思:电影银幕
  • 例句:Màn ảnh điện ảnh là nơi diễn ra các bộ phim và chương trình giải trí.(电影银幕是播放电影和娱乐节目的地方。)
    将“màn ảnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • màn:可以联想到“màn”(幕),银幕是电影放映时的背景幕布。
  • ảnh:可以联想到“ảnh”(图像),银幕上显示的是电影的图像。
    1. 描述银幕的大小和质量
  • 尺寸和清晰度:
  • Màn ảnh có kích thước lớn và chất lượng hình ảnh sắc nét.(银幕尺寸大,图像质量清晰。)
  • Màn ảnh có thể được làm bằng nhiều loại vật liệu khác nhau như vải, kim loại, hoặc màn ảnh số.(银幕可以由多种材料制成,如布、金属或数字银幕。)
  • 2. 描述银幕在不同场合的使用
  • 在电影院:
  • Màn ảnh ở rạp chiếu phim thường được đặt ở vị trí trung tâm để mọi người đều có thể nhìn thấy.(电影院的银幕通常位于中心位置,以便每个人都能看到。)
  • 在家庭影院:
  • Màn ảnh tại các phòng xem phim tại nhà có kích thước nhỏ hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt.(家庭影院的银幕尺寸较小,但仍然保证良好的图像质量。)