• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phở(越南粉条)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phở(各种越南粉条)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的越南粉条。例如:phở bò(牛肉越南粉条)
    1. phở bò
  • 意思:牛肉越南粉条
  • 例句:Tôi thích ăn phở bò vì nó rất ngon.(我喜欢吃牛肉越南粉条,因为它很好吃。)
  • 2. phở gà
  • 意思:鸡肉越南粉条
  • 例句:Phở gà có vị chua cay, rất thích hợp cho những ngày nóng.(鸡肉越南粉条味道酸辣,非常适合炎热的日子。)
  • 3. phở hải sản
  • 意思:海鲜越南粉条
  • 例句:Phở hải sản thường được làm từ các loại tôm, cua và mực.(海鲜越南粉条通常用虾、蟹和墨鱼制作。)
  • 4. phở chua
  • 意思:酸辣越南粉条
  • 例句:Phở chua có vị chua cay, rất thích hợp cho những ngày nóng.(酸辣越南粉条味道酸辣,非常适合炎热的日子。)
    将“phở”与越南特色美食联系起来:
  • phở:可以联想到“phở”(越南粉条),作为越南的特色美食之一。
  • 越南:可以联想到越南的风土人情,如越南的街道、市场和美食。
    1. 描述越南粉条的制作
  • 制作流程:
  • Phở được làm từ mì trộn với nước dùng, rau, và thịt.(越南粉条由米粉、汤料、蔬菜和肉类混合制成。)
  • Phở bò thường được nấu với các loại rau như rau muống, rau diếp, và hành tây.(牛肉越南粉条通常与豆芽、薄荷和生菜一起煮。)
  • 2. 描述越南粉条的口味
  • 口味特点:
  • Phở có vị chua ngọt, rất ngon và dễ ăn.(越南粉条味道酸甜,非常美味且易消化。)
  • Phở có thể được làm mặn hoặc chua tùy theo sở thích của người ăn.(越南粉条可以根据食客的口味做成咸的或酸的。)
  • 3. 描述越南粉条的流行程度
  • 流行程度:
  • Phở là một món ăn truyền thống và phổ biến của Việt Nam.(越南粉条是越南的传统且流行的食物。)
  • Ngày nay, phở đã trở thành một món ăn nổi tiếng trên toàn thế giới.(如今,越南粉条已经成为全球知名的美食。)