• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hafini(铪)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hafini(各种铪)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铪。例如:hafini nguyên sinh(原生铪)
  • 1. hafini hóa học
  • 意思:铪的化学
  • 例句:Hafini là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 72.(铪是原子序数为72的化学元素。)
  • 2. hafini trong hóa học
  • 意思:化学中的铪
  • 例句:Hafini có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực hóa học.(铪在化学领域有很多重要应用。)
  • 3. hafini trong y học
  • 意思:医学中的铪
  • 例句:Hafini có thể được sử dụng trong y học để điều trị một số bệnh tật.(铪可以用于医学治疗一些疾病。)
  • 4. hafini trong công nghiệp
  • 意思:工业中的铪
  • 例句:Hafini được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp.(铪在工业中被广泛使用。)
  • 将“hafini”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ha:可以联想到“ha”(哈),作为记忆的起点。
  • fini:可以联想到“final”(最终),表示铪是周期表中的一个元素。
  • 1. 描述铪的化学性质
  • 化学性质:
  • Hafini có tính ổn định và khó bị oxy hóa.(铪具有稳定性,不易被氧化。)
  • Hafini có thể kết hợp với các nguyên tố khác để hình thành hợp chất.(铪可以与其他元素结合形成化合物。)
  • 2. 描述铪的应用
  • 工业应用:
  • Hafini được sử dụng trong sản xuất vật liệu chống neutron.(铪被用于生产中子屏蔽材料。)
  • Hafini có thể được sử dụng trong ngành năng lượng hạt nhân.(铪可以用于核能工业。)
  • 3. 描述铪的发现和命名
  • 发现和命名:
  • Hafini được phát hiện vào năm 1923 và được đặt tên theo tên tiếng Latin của Thụy Sĩ, "Hafnia".(铪于1923年被发现,并以拉丁语中的“Hafnia”(哥本哈根)命名。)
  • Hafini là tên của một thành phần trong quặng thạch anh.(铪是锆石矿石中的一种成分。)