vậntốc

河内:[vən˧˨ʔtəwk͡p̚˧˦] 顺化:[vəŋ˨˩ʔtəwk͡p̚˦˧˥] 胡志明市:[vəŋ˨˩˨təwk͡p̚˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vậntốc(速度)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vận tốc(各种速度)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的速度。例如:vậntốc cao(高速度)

使用场景


    1. 描述交通工具的速度
  • Khi lái xe, bạn nên kiểm soát vận tốc cẩn thận.(开车时,你应该小心控制速度。)
  • 2. 描述运动员的速度
  • Vận động viên này chạy rất nhanh, vận tốc của anh ấy vượt trội so với đối thủ.(这位运动员跑得很快,他的速度超过了对手。)
  • 3. 描述自然现象的速度
  • Vận tốc của sét đánh xuống là rất nhanh chóng.(闪电击中的速度非常快。)

联想记忆法


    将“vậntốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vận:可以联想到“vận động”(运动),速度是运动的一个属性。
  • tốc:可以联想到“tốc độ”(速度),直接与速度相关。

固定搭配


    1. vận tốc cao
  • 意思:高速度
  • 例句:Xe hơi chạy với vận tốc cao hơn 100 km/h.(汽车以超过100公里/小时的高速度行驶。)
  • 2. vận tốc thấp
  • 意思:低速度
  • 例句:Khi vào cua, bạn nên giảm vận tốc thấp lại.(进入弯道时,你应该降低速度。)
  • 3. vận tốc trung bình
  • 意思:中等速度
  • 例句:Vận tốc trung bình của chiếc xe này là 60 km/h.(这辆车的中等速度是60公里/小时。)
  • 4. vận tốc tối đa
  • 意思:最大速度
  • 例句:Vận tốc tối đa của chiếc xe mới là 220 km/h.(这辆新车的最大速度是220公里/小时。)
  • 5. vận tốc của gió
  • 意思:风速
  • 例句:Vận tốc của gió trong ngày hôm nay là 15 km/h.(今天风速是15公里/小时。)