- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vậntốc(速度)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vận tốc(各种速度)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的速度。例如:vậntốc cao(高速度)
1. vận tốc cao- 意思:高速度
- 例句:Xe hơi chạy với vận tốc cao hơn 100 km/h.(汽车以超过100公里/小时的高速度行驶。)
2. vận tốc thấp- 意思:低速度
- 例句:Khi vào cua, bạn nên giảm vận tốc thấp lại.(进入弯道时,你应该降低速度。)
3. vận tốc trung bình- 意思:中等速度
- 例句:Vận tốc trung bình của chiếc xe này là 60 km/h.(这辆车的中等速度是60公里/小时。)
4. vận tốc tối đa- 意思:最大速度
- 例句:Vận tốc tối đa của chiếc xe mới là 220 km/h.(这辆新车的最大速度是220公里/小时。)
5. vận tốc của gió- 意思:风速
- 例句:Vận tốc của gió trong ngày hôm nay là 15 km/h.(今天风速是15公里/小时。)
将“vậntốc”拆分成几个部分,分别记忆:- vận:可以联想到“vận động”(运动),速度是运动的一个属性。
- tốc:可以联想到“tốc độ”(速度),直接与速度相关。
1. 描述交通工具的速度- Khi lái xe, bạn nên kiểm soát vận tốc cẩn thận.(开车时,你应该小心控制速度。)
2. 描述运动员的速度- Vận động viên này chạy rất nhanh, vận tốc của anh ấy vượt trội so với đối thủ.(这位运动员跑得很快,他的速度超过了对手。)
3. 描述自然现象的速度- Vận tốc của sét đánh xuống là rất nhanh chóng.(闪电击中的速度非常快。)