• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hải phận(领海)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hải phận(各领海)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的领海。例如:hải phận của Việt Nam(越南的领海)
  • 1. hải phận của nước
  • 意思:国家的领海
  • 例句:Hải phận của nước là vùng biển nằm trong phạm vi quản lý của một quốc gia.(国家的领海是位于一个国家管理范围内的海域。)
  • 2. hải phận专属
  • 意思:专属经济区
  • 例句:Hải phận专属 là một khu vực biển nằm ngoài lãnh thổ của một quốc gia.(专属经济区是位于一个国家领土之外的海域。)
  • 3. hải phận quốc tế
  • 意思:国际水域
  • 例句:Hải phận quốc tế là những vùng biển không thuộc về bất kỳ quốc gia nào.(国际水域是不属于任何国家的海域。)
  • 将“hải phận”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hải:可以联想到“hải dương”(海洋),领海是海洋的一部分。
  • phận:可以联想到“phần”(部分),领海是一个国家海洋领土的一部分。
  • 1. 描述领海的范围
  • 法律定义:
  • Hải phận của một quốc gia bao gồm cả vùng biển lân cận và các vùng biển sâu hơn.(一个国家的领海包括沿海区域和更深处的海域。)
  • Hải phận của một quốc gia có thể được quy định bởi các quy định quốc tế.(一个国家的领海可以由国际规定来确定。)
  • 2. 描述领海的重要性
  • 经济和安全:
  • Hải phận của một quốc gia rất quan trọng vì nó chứa nhiều nguồn lợi kinh tế và có ý nghĩa quan trọng đối với an ninh quốc gia.(一个国家的领海非常重要,因为它包含许多经济利益,对国家安全具有重要意义。)
  • Hải phận của một quốc gia là nơi sinh sống và hoạt động của nhiều loài động vật và thực vật biển.(一个国家的领海是许多海洋动植物生活和活动的地方。)