Nấm linh chi được biết đến với nhiều công dụng y học, bao gồm tăng cường miễn dịch và hỗ trợ điều trị một số bệnh tật.(灵芝以其多种药用价值而闻名,包括增强免疫力和辅助治疗一些疾病。)
2. 描述灵芝的采集和加工
采集和加工:
Nấm linh chi tự nhiên cần phải được thu thập cẩn thận để giữ nguyên chất lượng.(野生灵芝需要小心采集以保持其品质。)
Sau khi thu hoạch, nấm linh chi được sơ chế và đóng gói để bảo quản.(收获后,灵芝被初步加工和包装以保存。)
3. 描述灵芝在文化中的地位
文化地位:
Nấm linh chi đã có trong văn hóa dân gian Việt Nam từ lâu và được coi là biểu tượng của sức khỏe và trường thọ.(灵芝在越南民间文化中有着悠久的历史,被视为健康和长寿的象征。)