• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nấm linh chi(灵芝)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nấm linh chi(各种灵芝)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的灵芝。例如:nấm linh chi quý(珍贵的灵芝)
    1. nấm linh chi tự nhiên
  • 意思:野生灵芝
  • 例句:Nấm linh chi tự nhiên thường được coi là có giá trị cao hơn so với các loại được trồng.(野生灵芝通常被认为比种植的灵芝更有价值。)
  • 2. nấm linh chi trồng
  • 意思:种植灵芝
  • 例句:Nhiều người trồng nấm linh chi để bán trên thị trường.(许多人种植灵芝在市场上销售。)
  • 3. nấm linh chi khô
  • 意思:干灵芝
  • 例句:Nấm linh chi khô có thể được pha chế thành thuốc hoặc dùng để pha chế trà.(干灵芝可以被制成药物或用来泡茶。)
  • 4. nấm linh chi tươi
  • 意思:新鲜灵芝
  • 例句:Nấm linh chi tươi thường được sử dụng trong các món ăn để tăng giá trị dinh dưỡng.(新鲜灵芝通常被用于食物中以增加营养价值。)
    将“nấm linh chi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nấm:可以联想到“nấm”(蘑菇),灵芝属于蘑菇的一种。
  • linh chi:可以联想到“linh”(灵)和“chi”(芝),在中文里“灵芝”常与“灵”字相关联,表示其神奇的功效。
    1. 描述灵芝的药用价值
  • 药用价值:
  • Nấm linh chi được biết đến với nhiều công dụng y học, bao gồm tăng cường miễn dịch và hỗ trợ điều trị một số bệnh tật.(灵芝以其多种药用价值而闻名,包括增强免疫力和辅助治疗一些疾病。)
  • 2. 描述灵芝的采集和加工
  • 采集和加工:
  • Nấm linh chi tự nhiên cần phải được thu thập cẩn thận để giữ nguyên chất lượng.(野生灵芝需要小心采集以保持其品质。)
  • Sau khi thu hoạch, nấm linh chi được sơ chế và đóng gói để bảo quản.(收获后,灵芝被初步加工和包装以保存。)
  • 3. 描述灵芝在文化中的地位
  • 文化地位:
  • Nấm linh chi đã có trong văn hóa dân gian Việt Nam từ lâu và được coi là biểu tượng của sức khỏe và trường thọ.(灵芝在越南民间文化中有着悠久的历史,被视为健康和长寿的象征。)