• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:người máy(机械人)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các người máy(各种机械人)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的机械人。例如:người máy thông minh(智能机械人)
    1. người máy công nghiệp
  • 意思:工业机械人
  • 例句:Người máy công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong sản xuất để nâng cao hiệu quả.(工业机械人在生产中被广泛使用以提高效率。)
  • 2. người máy dịch vụ
  • 意思:服务机械人
  • 例句:Người máy dịch vụ giúp đỡ người lao động trong các công việc nặng nhọc.(服务机械人帮助工人完成繁重的工作。)
  • 3. người máy gia đình
  • 意思:家用机械人
  • 例句:Người máy gia đình có thể làm việc như quét dọn, nấu ăn.(家用机械人可以做家务,如扫地、做饭。)
  • 4. người máy học tập
  • 意思:学习机械人
  • 例句:Người máy học tập giúp trẻ em học tập và giải trí.(学习机械人帮助儿童学习和娱乐。)
  • 5. người máy y tế
  • 意思:医疗机械人
  • 例句:Người máy y tế được sử dụng trong các phẫu thuật để hỗ trợ y bác sĩ.(医疗机械人在手术中被用来辅助医生。)
    将“người máy”拆分成几个部分,分别记忆:
  • người:可以联想到“người”(人),机械人模仿人类的行为和功能。
  • máy:可以联想到“máy”(机器),机械人是一种高度自动化的机器。
    1. 描述机械人的功能
  • 功能描述:
  • Người máy có khả năng thực hiện các công việc phức tạp mà con người không thể làm được.(机械人能够执行人类无法完成的复杂任务。)
  • Người máy có thể làm việc liên tục mà không mệt lảy.(机械人可以连续工作而不感到疲劳。)
  • 2. 描述机械人的应用领域
  • 应用领域:
  • Người máy được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, dịch vụ, gia đình, y tế.(机械人被应用于工业、服务、家庭、医疗等多个领域。)
  • Người máy giúp tiết kiệm nhân lực và nâng cao hiệu quả của công việc.(机械人有助于节省人力和提高工作效率。)