• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam(越南社会主义共和国)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 大写:专有名词的每个单词的首字母通常大写。
  • 1. Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • 意思:越南社会主义共和国
  • 例句:Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước có hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa.(越南社会主义共和国是一个实行社会主义政治体系的国家。)
  • 将“Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Cộng hòa:可以联想到“cộng”(共)和“hòa”(和),意指国家团结和谐。
  • Xã hội:可以联想到“xã”(社)和“hội”(会),意指社会。
  • chủ nghĩa:可以联想到“chủ”(主)和“nghĩa”(义),意指主义或理念。
  • Việt Nam:直接联想到越南这个国家的名称。
  • 通过将这个专有名词拆分成几个部分,可以帮助记忆和理解“Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam”代表的是越南这个国家的全称,强调其社会主义的政治体系。
  • 1. 正式文件和官方场合
  • 在正式文件和官方场合中,使用“Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam”来指代越南这个国家。
  • Văn kiện chính thức thường ghi tên nước là Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam.(正式文件中通常将国家名称写为越南社会主义共和国。)