- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cú vọ(斑头鸺鹠)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cú vọ(各种斑头鸺鹠)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的斑头鸺鹠。例如:cú vọ nhỏ(小斑头鸺鹠)
- 1. cú vọ rừng
- 意思:森林斑头鸺鹠
- 例句:Cú vọ rừng thường sống trong khu vực rừng sâu.(森林斑头鸺鹠通常生活在深林区。)
- 2. cú vọ núi
- 意思:山斑头鸺鹠
- 例句:Cú vọ núi có thể tìm thấy ở các vùng núi cao.(山斑头鸺鹠可以在高海拔山区找到。)
- 3. cú vọ biển
- 意思:海斑头鸺鹠
- 例句:Cú vọ biển thường sống gần các bãi biển.(海斑头鸺鹠通常生活在海滩附近。)
- 4. cú vọ rừng cây
- 意思:树斑头鸺鹠
- 例句:Cú vọ rừng cây thường tìm食 trong các khu rừng cây.(树斑头鸺鹠通常在树林中觅食。)
- 将“cú vọ”拆分成几个部分,分别记忆:
- cú:可以联想到“cú”(鸟),斑头鸺鹠属于鸟类。
- vọ:可以联想到“vọ”(斑点),斑头鸺鹠头部有斑点。
- 1. 描述斑头鸺鹠的特征
- 体型特征:
- Cú vọ có hình dạng nhỏ và có nhiều vết đốm trên đầu.(斑头鸺鹠体型小,头部有很多斑点。)
- Cú vọ có màu lông màu nâu và trắng.(斑头鸺鹠羽毛呈棕色和白色。)
- 2. 描述斑头鸺鹠的习性
- 捕食习性:
- Cú vọ là loài chim săn mồi ban đêm.(斑头鸺鹠是夜间捕食的鸟类。)
- Cú vọ thường săn bắt các loại côn trùng và động vật nhỏ.(斑头鸺鹠通常捕食昆虫和小动物。)
- 3. 描述斑头鸺鹠的分布
- 地理分布:
- Cú vọ có thể tìm thấy ở nhiều khu vực rừng và núi.(斑头鸺鹠可以在许多森林和山区找到。)
- Cú vọ thường sống ở các vùng núi cao.(斑头鸺鹠通常生活在高海拔地区。)