• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称,通常不以复数形式出现,也不与不定冠词连用。
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不变化。
  • 大写:专有名词的第一个字母通常大写。
  • 1. cốhữu xưa
  • 意思:老朋友
  • 例句:Tôi gặp cốhữu xưa của mình ở phố.(我在街上遇到了我的老朋友。)
  • 2. cốhữu học đường
  • 意思:同窗故友
  • 例句:Cốhữu học đường của tôi đã trở thành một giáo sư nổi tiếng.(我的同窗故友已经成为了一位著名的教授。)
  • 3. cốhữu thời chiến tranh
  • 意思:战争时期的故友
  • 例句:Cốhữu thời chiến tranh của ông ấy vẫn giữ liên lạc với nhau.(他战争时期的故友仍然保持联系。)
  • 4. cốhữu đời
  • 意思:一生的朋友
  • 例句:Cốhữu đời là người bạn quý giá nhất trong cuộc sống.(一生的朋友是生活中最宝贵的人。)
  • 将“cốhữu”与“故友”联系起来记忆:
  • cố:可以联想到“cố”(老),表示时间长久。
  • hữu:可以联想到“hữu”(友),表示朋友。
  • 结合起来,“cốhữu”就是指那些与我们有着长久友谊的老朋友。
  • 1. 描述长久的友谊
  • 长久友谊的表达:
  • Cốhữu là người bạn biết bạn từ lâu và luôn ở bên bạn trong mọi lúc.(故友是很早就认识你并始终在你身边的人。)
  • 2. 回忆过去
  • 回忆与故友的时光:
  • Tôi nhớ lại những ngày tháng cùng cốhữu của mình khi còn trẻ.(我回想起和故友年轻时的日子。)
  • 3. 表达对故友的怀念
  • 对故友的怀念:
  • Khi cốhữu mất, tôi cảm thấy rất đau lòng.(当故友去世时,我感到非常伤心。)