• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mục lục(目录)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mục lục(多个目录)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的目录。例如:mục lục chi tiết(详细目录)
    1. mục lục sách
  • 意思:书籍目录
  • 例句:Mục lục sách này liệt kê tất cả các chương trong cuốn sách.(这本书的目录列出了书中的所有章节。)
  • 2. mục lục phim
  • 意思:电影目录
  • 例句:Mục lục phim này chứa thông tin về các bộ phim đang chiếu.(这个电影目录包含了正在放映的电影信息。)
  • 3. mục lục thư viện
  • 意思:图书馆目录
  • 例句:Mục lục thư viện giúp bạn tìm kiếm nhanh chóng các tài liệu cần thiết.(图书馆目录可以帮助你快速找到所需的资料。)
  • 4. mục lục điện tử
  • 意思:电子目录
  • 例句:Mục lục điện tử này cho phép bạn tìm kiếm thông tin trực tuyến.(这个电子目录允许你在线搜索信息。)
    将“mục lục”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mục:可以联想到“mục đích”(目的),目录的目的是为了帮助人们快速找到所需信息。
  • lục:可以联想到“lục sự”(连续),目录通常按顺序列出内容。
    1. 描述目录的作用
  • 导航功能:
  • Mục lục giúp người đọc dễ dàng tìm thấy thông tin cần tìm trong một tài liệu.(目录帮助读者在资料中轻松找到所需信息。)
  • 2. 描述目录的组织方式
  • 结构组织:
  • Mục lục của cuốn sách này được sắp xếp theo thứ tự các chương.(这本书的目录是按照章节顺序排列的。)
  • Mục lục có thể được sắp xếp theo chủ đề hoặc theo tên người viết.(目录可以按主题或作者名字排列。)
  • 3. 描述目录的类型
  • 不同类型:
  • Có các loại mục lục như mục lục sách, mục lục phim, mục lục thư viện.(有各种类型的目录,如书籍目录、电影目录、图书馆目录。)
  • Mục lục điện tử đang ngày càng phổ biến trong công việc và học tập.(电子目录在工作和学习中越来越流行。)