• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:cậpvật(及物的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:cậpvật động từ(及物动词)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:cậpvật hơn(更及物的);cậpvật nhất(最及物的)
  • 1. cậpvật động từ
  • 意思:及物动词
  • 例句:Động từ cậpvật là động từ cần một hoặc nhiều đối tượng để hoàn thành nghĩa.(及物动词是需要一个或多个宾语来完成意义的动词。)
  • 2. câu cú với động từ cậpvật
  • 意思:使用及物动词的句子结构
  • 例句:Trong câu "Anh ăn cơm", "ăn" là động từ cậpvật và "cơm" là đối tượng.(在句子“他吃饭”中,“吃”是及物动词,“饭”是宾语。)
  • 3. từ đồng nghĩa với cậpvật
  • 意思:与“及物”同义的词
  • 例句:"Cậpvật" có thể thay bằng "đối tượng" trong một số ngữ cảnh.(在某些语境中,“及物”可以被“宾语”替换。)
  • 将“cậpvật”与动词和宾语联系起来:
  • cậpvật:可以联想到“cậpvật”(及物的),即动词需要宾语来完成其意义。
  • động từ:可以联想到“động từ”(动词),及物动词是动词的一种,需要宾语。
  • đối tượng:可以联想到“đối tượng”(宾语),即及物动词所作用的对象。
  • 1. 描述动词的性质
  • 在语言学中,描述动词是否需要宾语:
  • Các động từ cậpvật thường có nghĩa không đầy đủ nếu không có đối tượng.(及物动词如果没有宾语,意义通常不完整。)
  • 2. 分析句子结构
  • 在分析句子时,确定动词是否及物:
  • Câu "Em đọc sách" có động từ "đọc" là động từ cậpvật, cần một đối tượng "sách" để hoàn thành nghĩa.(句子“我读书”中的动词“读”是及物动词,需要宾语“书”来完成意义。)
  • 3. 教授语法
  • 在教学中,解释及物动词的概念:
  • Trong ngữ pháp, động từ có thể được phân loại thành động từ cậpvật và động từ không cậpvật.(在语法中,动词可以被分类为及物动词和不及物动词。)