- 动词:表示建立或创建一个国家。
- 1. khai quốc
- 意思:建立国家
- 例句:Ngày 2 tháng 9 là ngày khai quốc của Việt Nam.(9月2日是越南的建国日。)
- 2. khai quốc lập pháp
- 意思:立法建国
- 例句:Khi khai quốc, Việt Nam đã lập pháp để bảo vệ quyền lợi của công dân.(建国时,越南立法保护公民权益。)
- khaiquốc:可以联想到“khaiquốc”(开国),即开启一个新的国家。
- 1. 国家成立纪念
- Ngày khai quốc của Việt Nam là một ngày lễ quan trọng.(越南的建国日是一个重要节日。)
- 2. 国家建设讨论
- Các nhà chính trị thảo luận về kế hoạch khai quốc và phát triển đất nước.(政治家们讨论建国和发展国家的计划。)