- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Ma-đa-gát-xca(马达加斯加)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Quốc gia Ma-đa-gát-xca(马达加斯加国家)
1. Ma-đa-gát-xca- 意思:马达加斯加
- 例句:Ma-đa-gát-xca là một quốc gia trên lục địa châu Phi.(马达加斯加是非洲大陆上的一个国家。)
2. Đại lục Ma-đa-gát-xca- 意思:马达加斯加大岛
- 例句:Đại lục Ma-đa-gát-xca có nhiều sinh vật độc đáo.(马达加斯加大岛上有许多独特的生物。)
3. Dân tộc Ma-đa-gát-xca- 意思:马达加斯加民族
- 例句:Dân tộc Ma-đa-gát-xca có nhiều văn hóa truyền thống thú vị.(马达加斯加民族有许多有趣的传统文化。)
4. Ngôn ngữ Ma-đa-gát-xca- 意思:马达加斯加语
- 例句:Ngôn ngữ Ma-đa-gát-xca là ngôn ngữ chính của người dân ở đây.(马达加斯加语是这里人民的主要语言。)
5. Quốc kỳ Ma-đa-gát-xca- 意思:马达加斯加国徽
- 例句:Quốc kỳ Ma-đa-gát-xca biểu tượng cho sự tự do và độc lập của đất nước.(马达加斯加国徽象征着国家的自由和独立。)
将“Ma-đa-gát-xca”拆分成几个部分,分别记忆:- Ma:可以联想到“Mã”(码),马达加斯加的首字母。
- đa:可以联想到“Đa”(多),马达加斯加生物多样性丰富。
- gát:可以联想到“Gát”(门),马达加斯加是进入非洲的门户。
- xca:可以联想到“Xa”(远),马达加斯加位于非洲大陆的远方。
1. 描述马达加斯加的地理位置- 地理位置:
- Ma-đa-gát-xca nằm ở phía đông nam của châu Phi, cách châu lục非洲 khoảng 400 km.(马达加斯加位于非洲东南部,距离非洲大陆约400公里。)
- Ma-đa-gát-xca là một hòn đảo lớn nhất ở phía đông nam châu Phi.(马达加斯加是非洲东南部最大的岛屿。)
2. 描述马达加斯加的自然景观- 自然景观:
- Đại lục Ma-đa-gát-xca có nhiều ngọn núi cao và rừng nhiệt đới.(马达加斯加大岛上有许多高山和热带雨林。)
- Ma-đa-gát-xca có nhiều hang động tự nhiên và bãi biển đẹp.(马达加斯加有许多自然洞穴和美丽的海滩。)
3. 描述马达加斯加的文化特色- 文化特色:
- Dân tộc Ma-đa-gát-xca có nhiều truyền thống và tập quán độc đáo.(马达加斯加民族有许多独特的传统和习俗。)
- Ngôn ngữ Ma-đa-gát-xca là ngôn ngữ của người dân bản địa, có nhiều từ và ngữ pháp đặc biệt.(马达加斯加语是当地人民的语言,有许多特别的词汇和语法。)