• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:cho phép(许可)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đã cho phép(已经许可)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来接受动作。例如:Người quản lý cho phép chúng tôi vào.(经理允许我们进入。)
  • 1. cho phép làm gì
  • 意思:允许做什么
  • 例句:Cha mẹ không cho phép con đi chơi vào buổi tối.(父母不允许孩子晚上出去玩。)
  • 2. không cho phép
  • 意思:不允许
  • 例句:Trường không cho phép sinh viên nhập học muộn.(学校不允许学生晚入学。)
  • 3. cho phép vào/ra
  • 意思:允许进入/离开
  • 例句:Quầy tiếp tân cho phép khách vào khách sạn.(前台允许客人进入酒店。)
  • 4. cho phép sử dụng
  • 意思:允许使用
  • 例句:Chúng tôi đã được cho phép sử dụng phòng họp.(我们已经获准使用会议室。)
  • 将“cho phép”与日常生活中的许可场景联系起来:
  • cho:可以联想到“给予”的动作,即给予别人许可。
  • phép:可以联想到“规则”或“法律”,即在规则或法律的框架内给予许可。
  • 想象一个场景,比如你请求父母允许你晚上外出,他们回答“cho phép”,这样可以帮助记忆这个短语。
  • 1. 工作场合
  • 在工作场合中,上级或管理层可能会给予员工某些权限或许可。
  • Trưởng phòng cho phép nhân viên làm việc tại nhà.(部门经理允许员工在家工作。)
  • 2. 学校环境
  • 在学校环境中,老师可能会给予学生某些特权或豁免。
  • Giáo viên cho phép học sinh nghỉ học vì bệnh.(老师允许学生因病请假。)
  • 3. 法律和规章
  • 在法律和规章的背景下,某些行为可能需要得到官方的许可。
  • Pháp luật cho phép công dân có quyền biểu tình hòa bình.(法律允许公民和平示威的权利。)