• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thể chất(体质)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thể chất(各种体质)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的体质。例如:thể chất mạnh mẽ(强健的体质)
    1. thể chất khỏe mạnh
  • 意思:健康的体质
  • 例句:Người có thể chất khỏe mạnh thường ít bị ốm.(有健康体质的人通常很少生病。)
  • 2. thể chất yếu
  • 意思:虚弱的体质
  • 例句:Người có thể chất yếu cần chú ý ăn uống và tập luyện thể thao.(体质虚弱的人需要注意饮食和体育锻炼。)
  • 3. thể chất người châu Á
  • 意思:亚洲人的体质
  • 例句:Thể chất người châu Á thường có những đặc điểm riêng.(亚洲人的体质通常有其独特的特点。)
  • 4. thể chất người châu Âu
  • 意思:欧洲人的体质
  • 例句:Thể chất người châu Âu thường mạnh mẽ hơn so với người châu Á.(欧洲人的体质通常比亚洲人更强健。)
    将“thể chất”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thể:可以联想到“thể thao”(体育),体育活动有助于改善体质。
  • chất:可以联想到“chất lượng”(质量),体质的质量反映了一个人的健康状况。
    1. 描述一个人的体质
  • 健康状况:
  • Người này có thể chất rất tốt, không bao giờ bị ốm.(这个人体质非常好,从不生病。)
  • Người này có thể chất yếu, thường xuyên phải đến bệnh viện.(这个人体质虚弱,经常需要去医院。)
  • 2. 讨论体质与健康的关系
  • 健康影响:
  • Thể chất tốt giúp người khỏi bệnh nhanh chóng.(良好的体质有助于快速康复。)
  • Thể chất yếu có thể dẫn đến nhiều bệnh tật.(体质虚弱可能导致多种疾病。)
  • 3. 讨论不同人群的体质差异
  • 人群差异:
  • Thể chất của trẻ em thường tốt hơn so với người già.(儿童的体质通常比老年人更好。)
  • Thể chất của người thường tập luyện thể thao thường tốt hơn so với người không tập luyện.(经常进行体育锻炼的人体质通常比不锻炼的人更好。)