- 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示程度、方式、时间、地点等。例如:cực kỳ(极其地)
- 位置:通常放在被修饰的词之前。例如:Cực kỳ nhanh(极其快)
- 比较级和最高级:cực kỳ 可以与比较级和最高级连用,表示程度的加强。例如:cực kỳ nhanh hơn(比...更快)
- 1. cực kỳ nhanh chóng
- 意思:极其迅速
- 例句:Việc làm này cần được giải quyết cực kỳ nhanh chóng.(这件事需要极其迅速地解决。)
- 2. cực kỳ quan trọng
- 意思:极其重要
- 例句:Chuyên đề này cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển của công ty.(这个专题对公司的发展极其重要。)
- 3. cực kỳ khó khăn
- 意思:极其困难
- 例句:Ban đầu, chúng ta đã gặp phải nhiều khó khăn cực kỳ.(起初,我们遇到了很多极其困难的问题。)
- 4. cực kỳ vui mừng
- 意思:极其高兴
- 例句:Khi biết tin được nhận vào trường đại học, anh ấy cảm thấy cực kỳ vui mừng.(得知被大学录取的消息时,他感到极其高兴。)
- 5. cực kỳ quan tâm
- 意思:极其关心
- 例句:Cha mẹ cô ấy cực kỳ quan tâm đến việc học của cô.(她的父母极其关心她的学习。)
- 将“cực kỳ”与形容词或动词结合,加强语气:
- cực:可以联想到“cực điểm”(极点),表示达到最高程度。
- ký:可以联想到“ký ức”(记忆),用来强调某事给人留下深刻印象。
- 1. 描述事物的程度
- 程度极高:
- Các sản phẩm này được chế tạo cực kỳ công phu.(这些产品制作得极其精细。)
- 2. 描述紧急情况
- 需要迅速反应:
- Khi có tai nạn xảy ra, các nhân viên cứu hộ cần đến hiện trường cực kỳ nhanh chóng.(发生事故时,救援人员需要极其迅速地到达现场。)
- 3. 描述重要性
- 对某事的重视:
- Việc bảo vệ môi trường sống là vấn đề cực kỳ quan trọng.(保护生活环境是一个极其重要的问题。)
- 4. 描述情感
- 强烈的情感体验:
- Khi nghe tin bạn ấy đã qua đời, tôi cảm thấy cực kỳ đau lòng.(听到他去世的消息,我感到极其伤心。)