• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:luật pháp(律法)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các luật pháp(各种律法)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的律法。例如:luật pháp quốc tế(国际法)
    1. luật pháp quốc tế
  • 意思:国际法
  • 例句:Việc giải quyết xung đột giữa các nước thường dựa trên luật pháp quốc tế.(解决国家间的冲突通常依据国际法。)
  • 2. luật pháp dân sự
  • 意思:民法
  • 例句:Luật pháp dân sự quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân.(民法规定了公民的权利和义务。)
  • 3. luật pháp hình sự
  • 意思:刑法
  • 例句:Người vi phạm luật pháp hình sự sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý.(违反刑法的人将承担法律责任。)
  • 4. luật pháp lao động
  • 意思:劳动法
  • 例句:Các công ty cần tuân thủ luật pháp lao động khi tuyển dụng nhân viên.(公司在招聘员工时需要遵守劳动法。)
  • 5. luật pháp thương mại quốc tế
  • 意思:国际贸易法
  • 例句:Luật pháp thương mại quốc tế giúp bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp trong giao dịch quốc tế.(国际贸易法保护企业在国际贸易中的利益。)
    将“luật pháp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • luật:可以联想到“luật”(法律),律法是法律体系的一部分。
  • pháp:可以联想到“pháp”(法),强调律法的规范性和权威性。
    1. 讨论法律问题
  • 讨论法律的适用性:
  • Luật pháp là cơ sở để giải quyết các vấn đề pháp lý.(律法是解决法律问题的基础。)
  • Luật pháp cần được tuân thủ bởi tất cả mọi người.(所有人都需要遵守律法。)
  • 2. 法律教育
  • 教育公民了解法律:
  • Học sinh cần được giáo dục về luật pháp để hiểu biết về quyền và nghĩa vụ của mình.(学生需要接受法律教育,以了解他们的权利和义务。)
  • Luật pháp là một phần quan trọng trong giáo dục pháp lý.(律法是法律教育中的重要部分。)
  • 3. 法律咨询
  • 提供法律咨询服务:
  • Các luật sư có thể cung cấp tư vấn về luật pháp cho khách hàng.(律师可以为客户提供关于律法的咨询服务。)
  • Nhận biết luật pháp là cần thiết để giải quyết các vấn đề pháp lý.(了解律法对于解决法律问题是必要的。)