• 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:thập lục phân(十六进制的)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:số thập lục phân(十六进制数)
  • 比较级和最高级:形容词没有比较级和最高级形式。
    1. số thập lục phân
  • 意思:十六进制数
  • 例句:Số thập lục phân được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như lập trình và điện tử.(十六进制数在编程和电子领域中被广泛使用。)
  • 2. mã thập lục phân
  • 意思:十六进制代码
  • 例句:Mã thập lục phân giúp người dùng hiểu rõ hơn về cấu trúc dữ liệu.(十六进制代码帮助用户更清楚地理解数据结构。)
  • 3. hệ thập lục phân
  • 意思:十六进制系统
  • 例句:Hệ thập lục phân là một hệ đếm dựa trên 16.(十六进制系统是基于16的计数系统。)
  • 4. ký tự thập lục phân
  • 意思:十六进制字符
  • 例句:Ký tự thập lục phân bao gồm các chữ cái A đến F và các số 0 đến 9.(十六进制字符包括A到F的字母和0到9的数字。)
  • 5. chuyển đổi thập lục phân
  • 意思:转换为十六进制
  • 例句:Chuyển đổi thập lục phân là quá trình chuyển đổi số từ hệ thập lục phân sang hệ khác.(转换为十六进制是将数字从十六进制系统转换到其他系统的过程。)
    将“thập lục phân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thập lục:可以联想到“thập lục”(十六),表示基数为16。
  • phân:可以联想到“phân”(分),表示分数或部分,这里指十六分之一。
  • 通过联想计算机和数学中的十六进制系统,加深对“thập lục phân”(十六进制的)的记忆。
    1. 描述计算机编码
  • 在计算机编程中,十六进制数用于表示颜色、内存地址等。
  • Mã màu RGB có thể được biểu thị bằng số thập lục phân.(RGB颜色码可以用十六进制数表示。)
  • 2. 描述数据表示
  • 在数据存储和传输中,十六进制数可以更简洁地表示二进制数据。
  • Dữ liệu nhị phân có thể được mã hóa thành mã thập lục phân để tiết kiệm không gian.(二进制数据可以被编码成十六进制数以节省空间。)
  • 3. 描述数学计算
  • 在数学中,十六进制数用于简化大数的计算和表示。
  • Số thập lục phân giúp người dùng thực hiện các phép tính phức tạp dễ dàng hơn.(十六进制数帮助用户更容易地执行复杂的计算。)