- 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态或特征。例如:toàn diện(全面的)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:hơn(更...), nhất(最...)
- 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất toàn diện(非常全面)
- 1. toàn diện phát triển
- 意思:全面发展
- 例句:Chúng ta cần có một chiến lược toàn diện phát triển kinh tế.(我们需要一个全面发展经济的战略。) 2. toàn diện kiểm soát
- 意思:全面控制
- 例句:Công ty đã thực hiện toàn diện kiểm soát chất lượng sản phẩm.(公司已经全面控制产品质量。) 3. toàn diện hỗ trợ
- 意思:全面支持
- 例句:Chúng tôi sẽ cung cấp toàn diện hỗ trợ cho dự án này.(我们将为这个项目提供全面支持。) 4. toàn diện cải tiến
- 意思:全面改进
- 例句:Công ty đã thực hiện toàn diện cải tiến quy trình sản xuất.(公司已经全面改进生产流程。) 5. toàn diện bảo mật
- 意思:全面安全
- 例句:Chúng tôi cần đảm bảo toàn diện bảo mật thông tin.(我们需要确保信息的全面安全。)
- 将“toàn diện”拆分成几个部分,分别记忆:
- toàn:可以联想到“toàn bộ”(全部),表示全面覆盖。
- diện:可以联想到“diện tích”(面积),表示范围或广度。 通过联想“toàn bộ”和“diện tích”来记忆“toàn diện”表示全面的意思。
- 1. 描述政策或计划的全面性
- 政策全面性:
- Chính sách mới này đã bao gồm toàn diện các khía cạnh của xã hội.(新政策已经全面涵盖了社会各个方面。) 2. 描述项目的全面性
- 项目全面性:
- Dự án này đòi hỏi toàn diện các kỹ năng và kiến thức.(这个项目需要全面的技能和知识。) 3. 描述服务的全面性
- 服务全面性:
- Khách sạn này cung cấp đầy đủ các dịch vụ toàn diện cho khách hàng.(这家酒店为客人提供全面的服务。)