- 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示时间、地点、程度、方式等。例如:ngược lại(转而)
- 位置:通常放在被修饰的词之前或之后,具体位置取决于句子结构和语境。例如:Anh ấy đã ngược lại quyết định của mình.(他转而改变了自己的决定。)
- 比较级和最高级:副词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加其他词汇来表达。例如:ngược lại hơn(转而更多)
- 1. ngược lại quyết định
- 意思:转而改变决定
- 例句:Sau khi nghe lời khuyên của bạn bè, anh ấy đã ngược lại quyết định của mình.(听了朋友的建议后,他转而改变了自己的决定。) 2. ngược lại suy nghĩ
- 意思:转而思考
- 例句:Khi gặp khó khăn, cô ấy đã ngược lại suy nghĩ và tìm ra giải pháp mới.(遇到困难时,她转而思考并找到了新的解决方案。) 3. ngược lại hành động
- 意思:转而行动
- 例句:Khi thấy không hiệu quả, đội hình đã ngược lại hành động và thay đổi chiến lược.(看到没有效果时,队伍转而行动并改变了策略。) 4. ngược lại quan điểm
- 意思:转而改变观点
- 例句:Sau khi thảo luận, họ đã ngược lại quan điểm và chấp nhận đề xuất của đối phương.(经过讨论后,他们转而改变了观点并接受了对方的提议。) 5. ngược lại cảm xúc
- 意思:转而改变情绪
- 例句:Sau khi nghe tin vui, anh ấy đã ngược lại cảm xúc và trở nên vui vẻ.(听到好消息后,他转而改变了情绪,变得愉快起来。)
- 将“ngược lại”拆分成几个部分,分别记忆:
- ngược:可以联想到“ngược”(相反),转而表示方向或顺序的改变。
- lại:可以联想到“lại”(再次),转而表示重复或回到之前的状态。 通过联想“相反”和“再次”的概念,可以帮助记忆“ngược lại”表示转而改变方向或顺序。
- 1. 描述决策的变化
- 在工作中,当遇到新信息或建议时,可能会转而改变原来的计划或决定。
- Trong quá trình làm việc, khi gặp thông tin mới hoặc lời khuyên, có thể sẽ ngược lại quyết định ban đầu.(在工作中,当遇到新信息或建议时,可能会转而改变原来的决定。) 2. 描述思考方式的变化
- 在解决问题时,如果一种方法不奏效,可能会转而尝试另一种思考方式。
- Khi giải quyết vấn đề, nếu một phương pháp không hiệu quả, có thể sẽ ngược lại suy nghĩ và thử cách khác.(在解决问题时,如果一种方法不奏效,可能会转而尝试另一种思考方式。) 3. 描述行动的变化
- 在团队合作中,如果当前的行动计划不成功,可能会转而采取新的行动策略。
- Trong hợp tác nhóm, nếu kế hoạch hành động hiện tại không thành công, có thể sẽ ngược lại hành động và áp dụng chiến lược mới.(在团队合作中,如果当前的行动计划不成功,可能会转而采取新的行动策略。)