例句:Mê Kông là một trong những con sông lớn nhất châu Á.(湄公河是亚洲最大的河流之一。)
2. Mê Kông chảy qua Việt Nam
意思:湄公河流经越南
例句:Mê Kông chảy qua Việt Nam và đóng góp phần lớn vào hệ sinh thái của đất nước.(湄公河流经越南,对国家的生态系统贡献巨大。)
3. Mê Kông và các con sông nhỏ
意思:湄公河及其支流
例句:Mê Kông và các con sông nhỏ của nó mang lại nguồn nước sinh sống cho nhiều người dân sống dọc theo bờ sông.(湄公河及其支流为沿岸居民提供了生活用水。)
将“Mê Kông”拆分成几个部分,分别记忆:
Mê:可以联想到“mê”(迷),湄公河因其美丽的景色和丰富的文化而令人着迷。
Kông:可以联想到“kông”(空),湄公河的宽阔河面给人一种空旷的感觉。
1. 描述湄公河的地理位置
地理位置:
Mê Kông bắt đầu từ Trung Quốc và chảy qua nhiều nước như Myanmar, Lào, Thái Lan, Campuchia và cuối cùng vào biển ở Việt Nam.(湄公河起源于中国,流经缅甸、老挝、泰国、柬埔寨,最终在越南入海。)
2. 描述湄公河的生态和经济价值
生态价值:
Mê Kông là nhà của nhiều loại cá và động vật sinh sống trong nước, cũng như là nguồn nước quan trọng cho nông nghiệp và sinh sống của người dân.(湄公河是许多鱼类和水生动物的家园,也是农业和人民生活的重要水源。)
经济价值:
Mê Kông đóng vai trò quan trọng trong giao thông, thương mại và du lịch của các nước dọc theo dòng sông.(湄公河在沿岸国家的交通、贸易和旅游业中扮演着重要角色。)