• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:sangtrọng(豪华)
  • 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式通常通过添加后缀“-hơn”和“-nhất”来构成。例如:sangtrọng-hơn(更豪华), sangtrọng-nhất(最豪华)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất sangtrọng(非常豪华)
    1. nhà ở sangtrọng
  • 意思:豪华住宅
  • 例句:Nhà ở sangtrọng thường có thiết kế hiện đại và tiện nghi cao cấp.(豪华住宅通常具有现代设计和高级设施。)
  • 2. xe hơi sangtrọng
  • 意思:豪华汽车
  • 例句:Xe hơi sangtrọng thường có nhiều tính năng và chất liệu cao cấp.(豪华汽车通常具有许多功能和高级材料。)
  • 3. khách sạn sangtrọng
  • 意思:豪华酒店
  • 例句:Khách sạn sangtrọng thường nằm ở vị trí thuận lợi và có dịch vụ chu đáo.(豪华酒店通常位于便利的位置并提供周到的服务。)
  • 4. bữa ăn sangtrọng
  • 意思:豪华大餐
  • 例句:Bữa ăn sangtrọng bao gồm nhiều món ngon và cao cấp.(豪华大餐包括许多美味和高级的菜肴。)
  • 5. sự kiện sangtrọng
  • 意思:豪华活动
  • 例句:Sự kiện sangtrọng thường có nhiều khách mời và diễn ra trong không gian sang trọng.(豪华活动通常有许多宾客参加,并在豪华的场所举行。)
    将“sangtrọng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sang:可以联想到“sáng”(明亮),豪华的事物往往给人明亮、光彩夺目的感觉。
  • trọng:可以联想到“trọng”(重),豪华的事物往往给人感觉重要、有价值。
    1. 描述豪华住宅
  • Nhà ở sangtrọng thường có diện tích lớn và thiết kế độc đáo.(豪华住宅通常面积大且设计独特。)
  • 2. 描述豪华汽车
  • Xe hơi sangtrọng thường có động cơ mạnh mẽ và thiết bị tiện nghi.(豪华汽车通常有强大的引擎和便利的设备。)
  • 3. 描述豪华酒店
  • Khách sạn sangtrọng thường có không gian sống thoải mái và dịch vụ chất lượng cao.(豪华酒店通常有舒适的居住空间和高质量的服务。)
  • 4. 描述豪华大餐
  • Bữa ăn sangtrọng thường có nhiều món ăn ngon và được chế biến kỹ lưỡng.(豪华大餐通常有许多美味的食物,并且制作精细。)
  • 5. 描述豪华活动
  • Sự kiện sangtrọng thường có âm nhạc sống và các diễn viên nổi tiếng.(豪华活动通常有现场音乐和著名演员。)