tuỷsống
河内:[twi˧˩səwŋ͡m˧˦]
顺化:[twɪj˧˨ʂəwŋ͡m˦˧˥]
胡志明市:[t⁽ʷ⁾ɪj˨˩˦ʂəwŋ͡m˦˥]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tuỷ sống(脊髓)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tuỷ sống(多个脊髓)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的脊髓。例如:tuỷ sống của người(人的脊髓)
使用场景
- 1. 描述脊髓的结构和功能
- 结构特征:
- Tuỷ sống có cấu trúc phức tạp, bao gồm nhiều sợi thần kinh.(脊髓结构复杂,包含许多神经纤维。)
- Tuỷ sống có vai trò quan trọng trong truyền dẫn tín hiệu giữa não và các bộ phận khác của cơ thể.(脊髓在大脑和其他身体部位之间传递信号中起着重要作用。) 2. 描述脊髓病的症状和影响
- 症状表现:
- Bệnh tuỷ sống có thể gây ra đau lưng, co giật, mất cảm giác.(脊髓病可能引起腰痛、痉挛、失去感觉。)
- Bệnh tuỷ sống có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và chức năng sinh lý.(脊髓病可能影响行动能力和生理功能。) 3. 描述脊髓损伤的原因和后果
- 损伤原因:
- Thương tuỷ sống có thể xảy ra do tai nạn giao thông, té ngã, hoặc các tác động ngoại lực khác.(脊髓损伤可能由交通事故、跌倒或其他外力作用引起。)
- Thương tuỷ sống có thể dẫn đến tê liệt hoặc mất khả năng di chuyển.(脊髓损伤可能导致瘫痪或失去行动能力。)
联想记忆法
- 将“tuỷ sống”拆分成几个部分,分别记忆:
- tuỷ:可以联想到“tuỷ”(髓),脊髓是中枢神经系统的一部分,位于脊柱内。
- sống:可以联想到“sống”(生),脊髓是生命活动的重要支撑,与神经系统密切相关。
固定搭配
- 1. tuỷ sống não
- 意思:脑脊髓
- 例句:Tuỷ sống não là một phần quan trọng của hệ thống thần kinh trung ương.(脑脊髓是中枢神经系统的重要组成部分。) 2. tuỷ sống của người
- 意思:人的脊髓
- 例句:Tuỷ sống của người nằm trong sọt sườn.(人的脊髓位于脊柱内。) 3. bệnh tuỷ sống
- 意思:脊髓病
- 例句:Bệnh tuỷ sống có thể gây ra nhiều triệu chứng như đau lưng, co giật.(脊髓病可能引起腰痛、痉挛等多种症状。) 4. thương tuỷ sống
- 意思:脊髓损伤
- 例句:Thương tuỷ sống có thể dẫn đến tê liệt hoặc mất khả năng di chuyển.(脊髓损伤可能导致瘫痪或失去行动能力。)