• 形容词:用来描述名词的特征、状态或属性。例如:liêntục(持续的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,但liêntục通常不用于比较。
  • 修饰语:可以用作定语修饰名词,也可以作表语。例如:sự kiện liên tục(持续的事件)
    1. liên tục không ngớt
  • 意思:持续不断
  • 例句:Cuộc sống của chúng ta liên tục không ngớt thay đổi.(我们的生活持续不断地变化。)
  • 2. liên tục phát triển
  • 意思:持续发展
  • 例句:Nền kinh tế đang liên tục phát triển.(经济正在持续发展。)
  • 3. liên tục cải tiến
  • 意思:持续改进
  • 例句:Công ty liên tục cải tiến quy trình sản xuất.(公司持续改进生产流程。)
  • 4. liên tục học hỏi
  • 意思:持续学习
  • 例句:Học sinh cần liên tục học hỏi để có kiến thức rộng hơn.(学生需要持续学习以获得更广泛的知识。)
  • 5. liên tục nâng cao
  • 意思:持续提高
  • 例句:Nhân viên liên tục nâng cao kỹ năng để đáp ứng yêu cầu công việc.(员工持续提高技能以满足工作要求。)
    将“liêntục”与持续的动作或状态联系起来记忆:
  • liêntục:可以联想到“liên”(连接)和“tục”(常规),持续的状态或动作就像是一个接一个的常规连接起来。
  • 持续的:可以联想到“持”(保持)和“续”(继续),持续的状态或动作需要不断地保持和继续。
    1. 描述时间的持续性
  • Liêntục trong một thời gian dài:
  • Cuộc hội thảo diễn ra liên tục trong ba tiếng.(会议持续进行了三个小时。)
  • 2. 描述状态的持续性
  • Trạng thái liên tục:
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy tình hình liên tục cải thiện.(研究结果显示情况持续改善。)
  • 3. 描述活动的持续性
  • Hoạt động liên tục:
  • Công ty liên tục tổ chức các sự kiện quảng cáo.(公司持续组织各种广告活动。)