• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khăn ướt(餐巾纸)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khăn ướt(多张餐巾纸)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的餐巾纸。例如:khăn ướt màu trắng(白色餐巾纸)
    1. khăn ướt giấy
  • 意思:纸质餐巾纸
  • 例句:Khăn ướt giấy thường được sử dụng trong các nhà hàng.(纸质餐巾纸通常被用在餐馆里。)
  • 2. khăn ướt vải
  • 意思:布质餐巾纸
  • 例句:Khăn ướt vải thường được sử dụng trong các buổi tiệc.(布质餐巾纸通常被用在宴会上。)
  • 3. khăn ướt giấy 2 lớp
  • 意思:双层纸质餐巾纸
  • 例句:Khăn ướt giấy 2 lớp thường có độ bền cao hơn.(双层纸质餐巾纸通常更耐用。)
  • 4. khăn ướt giấy 1 lớp
  • 意思:单层纸质餐巾纸
  • 例句:Khăn ướt giấy 1 lớp thường rẻ hơn so với loại 2 lớp.(单层纸质餐巾纸通常比双层的便宜。)
  • 5. khăn ướt có in hình
  • 意思:印有图案的餐巾纸
  • 例句:Khăn ướt có in hình thường được sử dụng trong các sự kiện đặc biệt.(印有图案的餐巾纸通常被用在特殊活动中。)
    将“khăn ướt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khăn:可以联想到“khăn”(布),餐巾纸是一种布制品。
  • ướt:可以联想到“ướt”(湿),餐巾纸常用于擦拭湿物。
    1. 描述餐巾纸的用途
  • 用餐时:
  • Khăn ướt thường được sử dụng để lau miệng sau khi ăn.(餐巾纸通常被用来饭后擦嘴。)
  • Khăn ướt cũng có thể được sử dụng để lau tay sau khi rửa.(餐巾纸也可以用来洗手后擦手。)
  • 2. 描述餐巾纸的材质
  • 材质选择:
  • Khăn ướt có nhiều loại材质 khác nhau, bao gồm giấy, vải, và竹纤维.(餐巾纸有多种材质,包括纸、布和竹纤维。)
  • Khăn ướt giấy thường được sử dụng trong các tình huống thường ngày.(纸质餐巾纸通常被用在日常生活中。)
  • 3. 描述餐巾纸的环保性
  • 环保意识:
  • Sử dụng khăn ướt vải thay vì giấy có thể giúp bảo vệ môi trường.(使用布质餐巾纸而不是纸质的可以保护环境。)
  • Khăn ướt giấy có thể được tái chế để giảm thiểu rác thải.(纸质餐巾纸可以回收利用,减少废物。)