• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thần dân(臣民)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thần dân(各位臣民)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的臣民。例如:thần dân trung thành(忠诚的臣民)
    1. thần dân nô lệ
  • 意思:奴隶
  • 例句:Trong thời cổ đại, nhiều thần dân nô lệ sống trong cảnh nghèo khó.(在古代,许多奴隶生活在贫困之中。)
  • 2. thần dân tự do
  • 意思:自由民
  • 例句:Sau khi giành được độc lập, các thần dân tự do được hưởng quyền tự do.(独立后,自由民享有自由权利。)
  • 3. thần dân trung thành
  • 意思:忠诚的臣民
  • 例句:Vua rất hài lòng với những thần dân trung thành của mình.(国王对自己忠诚的臣民感到满意。)
  • 4. thần dân không đồng ý
  • 意思:不服从的臣民
  • 例句:Người ta không thể chấp nhận những thần dân không đồng ý với chính quyền.(人们不能接受不服从政权的臣民。)
    将“thần dân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thần:可以联想到“thần”(神),在古代,臣民被视为神的子民。
  • dân:可以联想到“dân”(民),即人民,普通百姓。
    1. 描述臣民的忠诚
  • Các thần dân trung thành luôn ủng hộ và bảo vệ quốc gia.(忠诚的臣民总是支持和保卫国家。)
  • 2. 描述臣民的权利和义务
  • Các thần dân có quyền và nghĩa vụ đóng góp vào việc xây dựng và bảo vệ đất nước.(臣民有权利和义务为建设和保卫国家做出贡献。)
  • 3. 描述臣民与统治者的关系
  • Các thần dân và vua có mối quan hệ dựa trên sự tôn trọng và uy tín.(臣民和国王之间基于尊重和威信的关系。)