- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bộ lạc(部落)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bộ lạc(各个部落)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的部落。例如:bộ lạc cổ đại(古代部落)
- 1. bộ lạc bản địa
- 意思:土著部落
- 例句:Các bộ lạc bản địa sống trong hòa bình với tự nhiên.(土著部落与自然和谐共处。)
- 2. bộ lạc di dân
- 意思:游牧部落
- 例句:Bộ lạc di dân thường thay đổi nơi ở theo mùa.(游牧部落通常根据季节改变居住地。)
- 3. bộ lạc văn minh
- 意思:文明部落
- 例句:Bộ lạc văn minh đã phát triển nhiều kỹ nghệ mới.(文明部落发展了许多新技术。)
- 4. bộ lạc nhỏ
- 意思:小部落
- 例句:Bộ lạc nhỏ thường có văn hóa và truyền thống riêng biệt.(小部落通常有独特的文化和传统。)
- 5. bộ lạc lớn
- 意思:大部落
- 例句:Bộ lạc lớn có thể có nhiều thành viên và ảnh hưởng rộng rãi.(大部落可能有众多成员和广泛的影响。)
- 将“bộ lạc”拆分成几个部分,分别记忆:
- bộ:可以联想到“bộ”(部),表示一个较大的群体或组织。
- lạc:可以联想到“lạc”(落后),部落可能在某些方面相对落后于现代社会。
- 通过将“bộ lạc”拆分成“bộ”和“lạc”两部分,可以帮助记忆这个词表示一个相对落后的群体或组织。
- 1. 描述部落的生活方式
- 生活方式:
- Bộ lạc thường sống dựa trên nguồn lợi tự nhiên xung quanh.(部落通常依赖周围的自然资源生活。)
- Bộ lạc có thể sống trong các khu rừng hoặc các vùng núi.(部落可能生活在森林或山区。)
- 2. 描述部落的文化和传统
- 文化和传统:
- Mỗi bộ lạc có những tập quán và truyền thống riêng biệt.(每个部落都有其独特的习俗和传统。)
- Bộ lạc thường truyền đạt văn hóa qua các thế hệ.(部落通常通过世代传承文化。)
- 3. 描述部落之间的关系
- 部落关系:
- Các bộ lạc có thể giao lưu và hợp tác với nhau.(各个部落可以交流和合作。)
- Các bộ lạc đôi khi cũng có xung đột vì nguồn lợi.(部落有时也可能因资源而发生冲突。)