- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:giải phóng(解放)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:giải phóng(现在时),đã giải phóng(过去时),sẽ giải phóng(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来接受动作。例如:Người dân đã giải phóng đất nước(人民解放了国家)
- 1. giải phóng dân tộc
- 意思:民族解放
- 例句:Chúng ta cần phải đấu tranh để giải phóng dân tộc.(我们需要斗争以实现民族解放。)
- 2. giải phóng tư tưởng
- 意思:思想解放
- 例句:Giải phóng tư tưởng là bước đầu tiên trong cuộc cách mạng.(思想解放是革命的第一步。)
- 3. giải phóng lao động
- 意思:劳动解放
- 例句:Giải phóng lao động là mục tiêu của phong trào công nhân.(劳动解放是工人运动的目标。)
- 4. giải phóng phụ nữ
- 意思:妇女解放
- 例句:Phụ nữ trên thế giới đang đấu tranh để giải phóng phụ nữ.(全世界的妇女正在为妇女解放而斗争。)
- 将“giải phóng”拆分成几个部分,分别记忆:
- giải:可以联想到“giải quyết”(解决),解放常常伴随着问题的解决。
- phóng:可以联想到“phóng thích”(释放),解放意味着释放束缚。
- 通过将“giải phóng”与“解决问题”和“释放”联系起来,可以帮助记忆这个词汇的含义。
- 1. 描述历史事件
- 历史背景:在描述历史上的解放运动时使用。
- 例句:Nhân dân Việt Nam đã giải phóng đất nước sau nhiều năm chiến tranh.(越南人民在多年战争后解放了国家。)
- 2. 描述社会变革
- 社会背景:在讨论社会变革和进步时使用。
- 例句:Cách mạng công nghiệp đã giải phóng lao động khỏi công việc nặng nhọc.(工业革命使劳动从繁重的工作中解放出来。)
- 3. 描述个人成长
- 个人发展:在谈论个人思想或精神上的解放时使用。
- 例句:Sách này đã giúp tôi giải phóng tư tưởng và nhìn nhận thế giới khác biệt.(这本书帮助我解放了思想,以不同的方式看待世界。)