• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:nhận định(断定)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:nhận định hiện tại(现在断定),nhận định đã(已经断定),sẽ nhận định(将要断定)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Tôi nhận định vấn đề này.(我断定这个问题。)
    1. nhận định đúng
  • 意思:断定正确
  • 例句:Tôi nhận định đúng về khả năng của anh ấy.(我正确地断定了他的能力。)
  • 2. nhận định sai
  • 意思:断定错误
  • 例句:Bạn đã nhận định sai về ý định của tôi.(你错误地断定了我的意图。)
  • 3. nhận định nhanh chóng
  • 意思:迅速断定
  • 例句:Họ nhận định nhanh chóng rằng đây là một cơ hội tốt.(他们迅速断定这是一个好机会。)
  • 4. nhận định chắc chắn
  • 意思:断定确信
  • 例句:Tôi nhận định chắc chắn rằng dự án sẽ thành công.(我确信这个项目会成功。)
    将“nhận định”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhận:可以联想到“nhận biết”(认识),即对事物的了解和认知。
  • định:可以联想到“quyết định”(决定),即对某事做出最终的判断或选择。
  • 通过将“nhận định”与“认识”和“决定”联系起来,可以帮助记忆这个词汇的含义,即基于认识做出的决定或判断。
    1. 在决策过程中
  • 在做决策时,人们可能会使用“nhận định”来表达他们对某个情况的看法或结论。
  • Ví dụ: Chúng ta cần nhận định tình hình trước khi đưa ra quyết định.(我们需要在做出决定前断定形势。)
  • 2. 在学术研究中
  • 在学术研究中,“nhận định”可以用来描述对研究结果的结论。
  • Ví dụ: Các nhà khoa học đã nhận định rằng vi rút này có khả năng gây bệnh.(科学家们断定这种病毒有可能致病。)
  • 3. 在日常生活中
  • 在日常对话中,“nhận định”可以用来表达个人对某事的看法或信念。
  • Ví dụ: Tôi nhận định rằng bạn sẽ thành công trong cuộc thi.(我断定你将在这场比赛中获胜。)