• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:stronti(锶)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các stronti(各种锶)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的锶。例如:stronti rắn(硬锶)
    1. stronti tự nhiên
  • 意思:天然锶
  • 例句:Các nhà khoa học đã tìm thấy stronti tự nhiên trong nhiều loại đá.(科学家们在许多类型的岩石中发现了天然锶。)
  • 2. stronti hóa học
  • 意思:化学锶
  • 例句:Stronti hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.(化学锶被用于许多工业应用。)
  • 3. stronti trong y học
  • 意思:医学中的锶
  • 例句:Stronti được sử dụng trong y học để điều trị một số bệnh lý xương.(锶在医学上被用来治疗一些骨骼疾病。)
    将“stronti”拆分成几个部分,分别记忆:
  • stronti:可以联想到“stronti”(锶),这是一种化学元素,符号为Sr。
    1. 描述锶的化学性质
  • 化学性质:
  • Stronti là một kim loại mềm, màu trắng và có tính活泼.(锶是一种软的白色金属,具有活泼性。)
  • 2. 描述锶的工业应用
  • 工业应用:
  • Stronti được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc nổ.(锶被用于生产各种炸药。)
  • Stronti cũng được sử dụng trong sản xuất đèn điện.(锶也被用于生产电灯。)
  • 3. 描述锶在医学上的应用
  • 医学应用:
  • Stronti có tác dụng trong việc giúp xương cứng lại và ngăn ngừa osteoporosis.(锶有助于增强骨骼硬度,预防骨质疏松症。)