• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thức ăn(食物)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thức ăn(各种食物)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的食物。例如:thức ăn ngon(美味的食物)
    1. thức ăn chính
  • 意思:正餐
  • 例句:Tôi ăn thức ăn chính vào buổi tối.(我晚上吃正餐。)
  • 2. thức ăn nhẹ
  • 意思:小吃
  • 例句:Bạn có muốn ăn một chút thức ăn nhẹ không?(你想不想吃点小吃?)
  • 3. thức ăn nhanh
  • 意思:快餐
  • 例句:Ngày nay, nhiều người ăn thức ăn nhanh vì lý do bận rộn.(现在,很多人因为忙碌而吃快餐。)
  • 4. thức ăn truyền thống
  • 意思:传统食物
  • 例句:Thức ăn truyền thống của Việt Nam rất ngon.(越南的传统食物非常好吃。)
  • 5. thức ăn chức năng
  • 意思:功能性食品
  • 例句:Thức ăn chức năng giúp hỗ trợ sức khỏe.(功能性食品有助于支持健康。)
    将“thức ăn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thức:可以联想到“thức”(醒来),意味着食物让人充满活力。
  • ăn:可以联想到“ăn”(吃),直接关联到食物的食用行为。
    1. 描述食物的种类
  • 种类特征:
  • Thức ăn có rất nhiều loại như thực phẩm khô, thực phẩm tươi.(食物有很多种类,比如干食品和新鲜食品。)
  • Thức ăn có thể được phân loại theo nguồn gốc như thực vật và động vật.(食物可以根据来源分为植物性和动物性。)
  • 2. 描述食物的准备和烹饪
  • 烹饪过程:
  • Thức ăn được chuẩn bị và nấu trong bếp.(食物在厨房里准备和烹饪。)
  • Những người nấu ăn giỏi có thể biến thức ăn đơn giản thành món ngon.(擅长烹饪的人可以将简单的食物变成美味佳肴。)
  • 3. 描述食物的营养价值
  • 营养价值:
  • Thức ăn giàu chất dinh dưỡng giúp hỗ trợ sức khỏe.(富含营养的食物有助于支持健康。)
  • Thức ăn không tốt cho sức khỏe nên ăn trong lượng vừa phải.(不健康的食物应该适量食用。)