- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khí quyển(大气层)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khí quyển(多个大气层)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的大气层。例如:khí quyển của Trái Đất(地球的大气层)
1. khí quyển của Trái Đất- 意思:地球的大气层
- 例句:Khí quyển của Trái Đất bao gồm nhiều lớp khác nhau.(地球的大气层包括许多不同的层。)
2. khí quyển ngoài hành tinh- 意思:外行星大气层
- 例句:Nghiên cứu khí quyển ngoài hành tinh giúp chúng ta hiểu hơn về các hành tinh khác.(研究外行星大气层有助于我们更好地了解其他行星。)
3. khí quyển trong lành- 意思:清洁大气层
- 例句:Bảo vệ khí quyển trong lành là trách nhiệm của mỗi người.(保护清洁大气层是每个人的责任。)
将“khí quyển”拆分成几个部分,分别记忆:- khí:可以联想到“khí hậu”(气候),大气层与气候有着密切的关系。
- quyển:可以联想到“quyển sách”(书卷),大气层像书卷一样层层叠叠。
1. 描述大气层的结构- 结构特征:
- Khí quyển có nhiều lớp, bao gồm troposfer, stratosfer, và mesosfer.(大气层有许多层,包括对流层、平流层和中间层。)
- Khí quyển của Trái Đất có lớp ozon起到了保护作用,挡住了大部分紫外线。(地球的大气层有臭氧层,挡住了大部分紫外线。)
2. 讨论大气层对环境的影响- 环境影响:
- Mất mát khí quyển có thể dẫn đến thay đổi khí hậu.(大气层的损失可能导致气候变化。)
- Khí quyển ngoài hành tinh có thể chứa các khí không khí, ảnh hưởng đến khả năng sống sót của sinh vật.(外行星大气层可能含有有害气体,影响生物的生存能力。)