- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sóc vọng(朔望)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sóc vọng(各个朔望)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时间的朔望。例如:sóc vọng đầu tháng(月初的朔望)
1. sóc vọng đầu tháng- 意思:月初的朔望
- 例句:Ngày sóc vọng đầu tháng, mọi người thường tổ chức các lễ hội.(月初的朔望,人们通常会举行各种节日庆典。)
2. sóc vọng cuối tháng- 意思:月末的朔望
- 例句:Sóc vọng cuối tháng thường là thời điểm mọi người chuẩn bị cho những dịp lễ tết.(月末的朔望通常是人们准备节日祭祀的时刻。)
3. sóc vọng trăng tròn- 意思:满月的朔望
- 例句:Mỗi khi đến sóc vọng trăng tròn, các du khách đều thích đến ngắm trăng.(每当满月的朔望,游客们都喜欢去赏月。)
将“sóc vọng”拆分成两个部分,分别记忆:- sóc:可以联想到“sóc”(朔),即月亮不亮的阶段。
- vọng:可以联想到“vọng”(望),即月亮满圆的阶段。
1. 描述月相变化- 月相变化:
- Sóc vọng là giai đoạn trăng không sáng, trong khi vọng là giai đoạn trăng tròn.(朔望是月亮不亮的阶段,而望是月亮满圆的阶段。)
- Sóc vọng và vọng là hai giai đoạn quan trọng trong chu kỳ của trăng.(朔望是月亮周期中的两个重要阶段。)
2. 描述节日和庆典- 节日和庆典:
- Nhiều lễ hội truyền thống thường diễn ra vào dịp sóc vọng hoặc vọng.(许多传统节日通常在朔望时举行。)
- Sóc vọng và vọng cũng là những thời điểm quan trọng trong lịch sử và văn hóa của nhiều dân tộc.(朔望也是许多民族历史和文化中的重要时刻。)