• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:đángsợ(害怕的)
  • 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式通常通过添加后缀“-hơn”和“-nhất”来构成。例如:đángsợ-hơn(更害怕的),đángsợ-nhất(最害怕的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất đángsợ(非常害怕的)
  • 1. đángsợ nhất
  • 意思:最可怕的
  • 例句:Con rồng trong truyện là một sinh vật đángsợ nhất.(故事中的龙是最可怕的生物。)
  • 2. đángsợ hơn
  • 意思:比...更害怕
  • 例句:Ngày mai anh ấy sẽ phải đối mặt với điều đángsợ hơn là việc phỏng vấn.(明天他将不得不面对比面试更可怕的事情。)
  • 3. không đángsợ
  • 意思:不可怕的
  • 例句:Con mèo mới không đángsợ, nó rất thân thiện.(新来的小猫不可怕,它很友好。)
  • 将“đángsợ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đáng:可以联想到“đáng”(值得),值得注意或警惕的事物往往是令人害怕的。
  • sợ:可以联想到“sợ”(害怕),直接关联到害怕的情绪。
  • 1. 描述情绪
  • 感到害怕:
  • Khi nghe thấy tiếng ồn ào ngoài cửa, cô ấy cảm thấy rất đángsợ.(听到门外的嘈杂声,她感到非常害怕。)
  • 2. 描述事物或情境
  • 某物引起害怕:
  • Cái hang động sâu thẳm và tối tăm làm cho mọi người cảm thấy đángsợ.(深邃而黑暗的洞穴让每个人都感到害怕。)
  • 3. 描述人的反应
  • 对某事的反应:
  • Khi thấy rắn, anh ấy lập tức chạy trốn vì cảm thấy đángsợ.(看到蛇时,他立刻逃跑,因为感到害怕。)