• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:ngaodu(漫游)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang ngaodu(正在漫游),đã ngaodu(已经漫游),sẽ ngaodu(将要漫游)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Anh ấy đang ngaodu khắp nước(他正在全国漫游)
    1. ngaodu khắp nơi
  • 意思:到处漫游
  • 例句:Em gái của tôi thích ngaodu khắp nơi để tìm hiểu về văn hóa của mỗi nơi.(我妹妹喜欢到处漫游,以了解每个地方的文化。)
  • 2. ngaodu trong nước
  • 意思:国内漫游
  • 例句:Mùa hè này, chúng tôi có kế hoạch ngaodu trong nước để tiết kiệm chi phí.(今年夏天,我们计划在国内漫游以节省费用。)
  • 3. ngaodu quốc tế
  • 意思:国际漫游
  • 例句:Khi đi du lịch nước ngoài, tôi thường bật tính năng ngaodu quốc tế trên điện thoại để liên lạc dễ dàng.(出国旅游时,我通常会在手机上开启国际漫游功能,以便轻松联系。)
  • 4. ngaodu một mình
  • 意思:独自漫游
  • 例句:Thỉnh thoảng, tôi thích ngaodu một mình để cảm nhận vẻ đẹp của tự nhiên.(偶尔,我喜欢独自漫游,以感受大自然的美丽。)
    将“ngaodu”与“du lịch”(旅游)联系起来记忆:
  • ngaodu:可以联想到“du lịch”(旅游),漫游是一种旅游方式,通常没有固定目的地。
  • du lịch:可以联想到“lịch trình”(行程),旅游通常有明确的行程安排,而漫游则更加自由随意。
    1. 描述漫游的目的
  • 放松心情:
  • Ngaodu giúp tôi có cơ hội thư giãn và giải tỏa stress sau những ngày làm việc vất vả.(漫游让我有机会在辛苦工作后放松和缓解压力。)
  • 2. 描述漫游的方式
  • 背包旅行:
  • Tôi thường chọn ngaodu bằng cách đi du lịch bằng túi xách để có thể tự do khám phá mọi nơi.(我通常选择背包旅行的方式漫游,以便自由探索任何地方。)
  • 3. 描述漫游的体验
  • 文化交流:
  • Trong quá trình ngaodu, tôi đã có cơ hội giao lưu và học hỏi về văn hóa của nhiều dân tộc khác nhau.(在漫游过程中,我有机会交流和学习不同民族的文化。)