• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cú pháp(句法)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cú pháp(各种句法)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的句法。例如:cú pháp phức tạp(复杂句法)
  • 1. cú pháp ngữ pháp
  • 意思:句法结构
  • 例句:Cú pháp ngữ pháp là một phần quan trọng của ngôn ngữ.(句法结构是语言的一个重要部分。)
  • 2. cú pháp câu
  • 意思:句子结构
  • 例句:Cú pháp câu là cách sắp xếp từ trong một câu để truyền đạt ý nghĩa.(句子结构是排列句子中词汇以传递意义的方式。)
  • 3. cú pháp ngữ pháp học
  • 意思:句法学
  • 例句:Cú pháp ngữ pháp học là một lĩnh vực nghiên cứu về cấu trúc câu trong ngôn ngữ.(句法学是研究语言中句子结构的一个领域。)
  • 4. cú pháp ngữ pháp tiếng Việt
  • 意思:越南语句法
  • 例句:Cú pháp ngữ pháp tiếng Việt có nhiều đặc điểm riêng.(越南语句法有许多独特的特点。)
  • 5. cú pháp ngữ pháp tiếng Anh
  • 意思:英语句法
  • 例句:Cú pháp ngữ pháp tiếng Anh có những quy tắc riêng.(英语句法有其特定的规则。)
  • 将“cú pháp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cú:可以联想到“cú”(动作),句法是语言中的一种“动作”或结构。
  • pháp:可以联想到“pháp”(法则),句法是语言中的一种“法则”或规则。
  • 1. 描述句法的功能
  • 功能描述:
  • Cú pháp giúp chúng ta hiểu cách sắp xếp từ trong câu để truyền đạt ý nghĩa.(句法帮助我们理解如何排列句子中的词汇以传递意义。)
  • 2. 描述句法的类型
  • 类型描述:
  • Có nhiều loại cú pháp khác nhau như câu đơn, câu phức, câu liên kết.(有不同类型的句法,如简单句、复合句、并列句。)
  • 3. 描述句法的规则
  • 规则描述:
  • Cú pháp quy định cách sử dụng các từ trong câu để tạo ra cấu trúc hợp lý.(句法规定了如何在句子中使用词汇以形成合理的结构。)