• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:giaochiến(交战)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang giaochiến(正在交战)、đã giaochiến(已经交战)、sẽ giaochiến(将要交战)
  • 主语和宾语:通常需要主语和宾语来构成完整的句子。例如:Quân đội đang giaochiến với quân địch(军队正在与敌军交战)
  • 1. giaochiến với
  • 意思:与...交战
  • 例句:Quân đội đang giaochiến với quân địch.(军队正在与敌军交战。)
  • 2. giaochiến lâu dài
  • 意思:长期交战
  • 例句:Chiến tranh này đã diễn ra giaochiến lâu dài.(这场战争已经进行了长期的交战。)
  • 3. giaochiến quyết liệt
  • 意思:激烈交战
  • 例句:Họ đã giaochiến quyết liệt suốt đêm.(他们整夜进行了激烈的交战。)
  • 4. giaochiến trên mặt trận
  • 意思:在战场上交战
  • 例句:Quân đội đã giaochiến trên mặt trận suốt ngày.(军队已经在战场上交战了一整天。)
  • 将“giaochiến”拆分成几个部分,分别记忆:
  • gia:可以联想到“giữa”(中间),交战通常发生在两方之间。
  • ochiến:可以联想到“chiến tranh”(战争),交战是战争的一部分。
  • 通过联想战争和两方之间的冲突来记忆“giaochiến”(交战):
  • 想象两军在战场上交战,一方试图击败另一方。
  • 想象体育比赛中两队之间的激烈竞争,类似于战场上的交战。
  • 1. 描述战争或冲突中的交战情况
  • Quân đội đang giaochiến với quân địch ở vùng núi.(军队正在山区与敌军交战。)
  • Chiến tranh đã diễn ra giaochiến quyết liệt trong nhiều ngày liên tiếp.(战争已经连续多日进行了激烈的交战。)
  • 2. 描述历史上的交战事件
  • Trong lịch sử, hai quốc gia đã giaochiến nhiều lần.(在历史上,这两个国家曾多次交战。)
  • Chiến tranh thế giới thứ hai có nhiều trận giaochiến lớn.(第二次世界大战有许多大规模的交战。)
  • 3. 描述体育比赛中的竞争
  • Các đội đang giaochiến quyết liệt trong trận đấu cuối cùng.(各队在最后一场比赛中激烈竞争。)
  • Trận đấu giữa hai đội mạnh đã diễn ra giaochiến lâu dài.(两支强队之间的比赛进行了长时间的竞争。)