- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:sinhsản(繁殖)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:sinh sản(现在时),đã sinh sản(过去时),sẽ sinh sản(将来时)
- 主语:通常需要一个主语来执行动作。例如:Con vật sinh sản(动物繁殖)
1. sinh sản tự nhiên- 意思:自然繁殖
- 例句:Sinh sản tự nhiên là quá trình tự nhiên mà các loài sống sinh ra con cái.(自然繁殖是生物自然产生后代的过程。)
2. sinh sản nhân tạo- 意思:人工繁殖
- 例句:Sinh sản nhân tạo giúp bảo tồn và mở rộng quần thể động vật.(人工繁殖有助于保护和扩大动物群体。)
3. sinh sản hàng loạt- 意思:批量繁殖
- 例句:Các nông dân đang áp dụng kỹ thuật sinh sản hàng loạt để tăng năng suất.(农民正在应用批量繁殖技术以提高产量。)
4. sinh sản có kiểm soát- 意思:受控繁殖
- 例句:Sinh sản có kiểm soát giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.(受控繁殖有助于防止疾病的传播。)
将“sinhsản”拆分成几个部分,分别记忆:- sinh:可以联想到“sinh”(生),繁殖意味着生命的产生。
- sản:可以联想到“sản”(产),繁殖涉及到生产后代。
1. 描述动植物的繁殖过程- 繁殖周期:
- Mỗi loài động vật có chu kỳ sinh sản riêng biệt.(每种动物都有其独特的繁殖周期。)
- Các loài cây tropical thường có chu kỳ sinh sản ngắn.(热带植物通常有较短的繁殖周期。)
2. 描述人工繁殖技术的应用- 农业应用:
- Sinh sản nhân tạo đã giúp tăng năng suất cây trồng trong nông nghiệp.(人工繁殖帮助提高了农业中作物的产量。)
- Sinh sản nhân tạo cũng giúp bảo tồn các giống cây quý.(人工繁殖也有助于保护珍贵的植物品种。)
3. 讨论繁殖对生态平衡的影响- 生态影响:
- Sinh sản quá nhanh có thể ảnh hưởng đến cân bằng sinh thái.(繁殖过快可能会影响生态平衡。)
- Kiểm soát sinh sản có thể giúp duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.(控制繁殖可以帮助维持生态系统的平衡。)