- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Nô-ê(挪亚)
- 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
- 首字母大写:作为专有名词,Nô-ê的首字母需要大写。
1. Nô-ê và tàu nổi- 意思:挪亚和方舟
- 例句:Nô-ê và tàu nổi đã cứu sống nhiều sinh vật trong trận đại lũ.(挪亚和方舟在大洪水中拯救了许多生物。)
2. Nô-ê và dòng dõi của ông- 意思:挪亚及其后代
- 例句:Sau khi đại lũ kết thúc, Nô-ê và dòng dõi của ông đã bắt đầu sống lại trên trái đất.(大洪水结束后,挪亚及其后代开始在地球上重新生活。)
将“Nô-ê”与方舟的故事联系起来记忆:- Nô-ê:可以联想到挪亚,他是圣经中建造方舟的人物。
- tau nổi:可以联想到“tau nổi”(方舟),挪亚根据上帝的指示建造的船只。
- đại lũ:可以联想到“đại lũ”(大洪水),挪亚方舟故事的背景。
1. 描述挪亚方舟的故事- 宗教背景:
- Nô-ê là một nhân vật quan trọng trong Kinh Thánh, đặc biệt là trong câu chuyện về方舟.(挪亚是圣经中的一个重要人物,特别是在方舟的故事中。)
- Nô-ê đã được Thượng Đế chỉ dẫn để xây dựng một chiếc tàu nổi lớn để cứu sinh.(挪亚被上帝指示建造一艘大船以拯救生命。)
2. 描述挪亚的领导力和信仰- 领导力:
- Nô-ê đã thể hiện sự kiên nhẫn và lòng tin vào lời của Thượng Đế trong suốt quá trình xây dựng tàu nổi.(挪亚在整个建造方舟的过程中展现了耐心和对上帝话语的信任。)
- Nô-ê đã dẫn dắt dòng dõi của mình vượt qua khó khăn và trở thành người tiền tổ của nhân loại sau đại lũ.(挪亚带领他的后代克服困难,成为大洪水后人类的祖先。)