tủsách

河内:[tu˧˩sajk̟̚˧˦] 顺化:[tʊw˧˨ʂat̚˦˧˥] 胡志明市:[tʊw˨˩˦ʂat̚˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tủ sách(书橱)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tủ sách(各种书橱)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或材质的书橱。例如:tủ sách gỗ(木制书橱)

使用场景


    1. 描述书橱的尺寸和容量
  • Tủ sách có kích thước lớn nhỏ khác nhau, tùy thuộc vào số lượng sách cần chứa.(书橱有不同大小,取决于需要存放的书籍数量。)
  • 2. 描述书橱的材质和设计
  • Tủ sách có nhiều kiểu dáng và chất liệu, từ gỗ đến kim loại.(书橱有多种款式和材质,从木材到金属。)
  • 3. 描述书橱的摆放和使用
  • Tủ sách thường được đặt ở góc phòng để tiết kiệm không gian.(书橱通常被放置在房间的角落以节省空间。)
  • Tủ sách giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và sắp xếp sách.(书橱帮助用户轻松查找和整理书籍。)

联想记忆法


    将“tủ sách”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tủ:可以联想到“tủ”(柜子),书橱是一种特殊的柜子。
  • sách:可以联想到“sách”(书),书橱的主要功能是存放书籍。

固定搭配


    1. tủ sách lớn
  • 意思:大书橱
  • 例句:Tủ sách lớn có thể chứa được nhiều quyển sách.(大书橱可以容纳很多书籍。)
  • 2. tủ sách nhỏ
  • 意思:小书橱
  • 例句:Tủ sách nhỏ phù hợp với phòng nhỏ.(小书橱适合小房间。)
  • 3. tủ sách gỗ
  • 意思:木制书橱
  • 例句:Tủ sách gỗ thường có giá trị cao hơn so với những loại khác.(木制书橱通常比其他类型的书橱更有价值。)
  • 4. tủ sách bằng kim loại
  • 意思:金属书橱
  • 例句:Tủ sách bằng kim loại dễ dàng bảo trì và chịu dùng.(金属书橱易于维护且耐用。)
  • 5. tủ sách có kệ
  • 意思:带架子的书橱
  • 例句:Tủ sách có kệ giúp sắp xếp sách gọn gàng.(带架子的书橱有助于整齐地排列书籍。)