• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Mi-kha(米该亚)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,专有名词一般不变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语结合,形成新的专有名词。例如:Mi-kha học viện(米该亚学院)
    1. Mi-kha học viện
  • 意思:米该亚学院
  • 例句:Mi-kha học viện là một trường đại học nổi tiếng.(米该亚学院是一所著名的大学。)
  • 2. Mi-kha công ty
  • 意思:米该亚公司
  • 例句:Mi-kha công ty đã phát triển thành một tập đoàn lớn.(米该亚公司已经发展成为一家大集团。)
  • 3. Mi-kha trung tâm
  • 意思:米该亚中心
  • 例句:Mi-kha trung tâm là nơi tập hợp nhiều chuyên gia trong lĩnh vực khoa học.(米该亚中心是许多科学领域专家的聚集地。)
  • 4. Mi-kha thành phố
  • 意思:米该亚市
  • 例句:Mi-kha thành phố là một thành phố phát triển nhanh chóng.(米该亚市是一个快速发展的城市。)
  • 5. Mi-kha khu du lịch
  • 意思:米该亚旅游区
  • 例句:Mi-kha khu du lịch thu hút rất nhiều du khách mỗi năm.(米该亚旅游区每年吸引很多游客。)
    将“Mi-kha”与不同的领域或地点结合,形成新的专有名词:
  • Mi-kha học viện:可以联想到“học viện”(学院),米该亚学院是一个教育机构。
  • Mi-kha công ty:可以联想到“công ty”(公司),米该亚公司是一个商业实体。
  • Mi-kha trung tâm:可以联想到“trung tâm”(中心),米该亚中心是一个科研或活动的聚集地。
  • Mi-kha thành phố:可以联想到“thành phố”(城市),米该亚市是一个城市名称。
  • Mi-kha khu du lịch:可以联想到“khu du lịch”(旅游区),米该亚旅游区是一个旅游目的地。
    1. 介绍米该亚的教育机构
  • Mi-kha học viện là một trường đại học nổi tiếng, có nhiều chương trình học tập chất lượng cao.(米该亚学院是一所著名的大学,有很多高质量的学习项目。)
  • 2. 描述米该亚的商业发展
  • Mi-kha công ty đã phát triển thành một tập đoàn lớn, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.(米该亚公司已经发展成为一家大集团,在许多不同领域开展业务。)
  • 3. 讨论米该亚的科研活动
  • Mi-kha trung tâm là nơi tập hợp nhiều chuyên gia trong lĩnh vực khoa học, họ đã thực hiện nhiều nghiên cứu có ý nghĩa.(米该亚中心是许多科学领域专家的聚集地,他们进行了许多有意义的研究。)
  • 4. 描述米该亚的城市发展
  • Mi-kha thành phố đã trải qua quá trình phát triển nhanh chóng, hiện đã trở thành một trung tâm kinh tế quan trọng.(米该亚市经历了快速发展的过程,现已成为一个重要的经济中心。)
  • 5. 推广米该亚的旅游资源
  • Mi-kha khu du lịch có nhiều điểm đến du lịch hấp dẫn, thu hút rất nhiều du khách mỗi năm.(米该亚旅游区有很多吸引人的旅游景点,每年吸引很多游客。)