• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nước cốt dừa(椰浆)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nước cốt dừa(各种椰浆)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的椰浆。例如:nước cốt dừa ngọt(甜椰浆)
    1. nước cốt dừa
  • 意思:椰浆
  • 例句:Nước cốt dừa thường được sử dụng trong nhiều món ăn như chè và salad.(椰浆通常被用于许多食物中,如甜点和沙拉。)
  • 2. nước cốt dừa tươi
  • 意思:新鲜椰浆
  • 例句:Nước cốt dừa tươi có hương vị đặc biệt và ngọt ngào.(新鲜椰浆具有独特的香味和甜味。)
  • 3. nước cốt dừa đóng hộp
  • 意思:罐装椰浆
  • 例句:Nước cốt dừa đóng hộp dễ dàng sử dụng và bảo quản.(罐装椰浆易于使用和保存。)
  • 4. nước cốt dừa làm chè
  • 意思:用于制作甜点的椰浆
  • 例句:Nước cốt dừa làm chè thường được chọn lọc kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng.(用于制作甜点的椰浆通常经过精心挑选以保证质量。)
  • 5. nước cốt dừa làm salad
  • 意思:用于制作沙拉的椰浆
  • 例句:Nước cốt dừa làm salad giúp món salad thêm phần đặc biệt.(用于制作沙拉的椰浆使沙拉更加特别。)
    将“nước cốt dừa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nước:可以联想到“nước”(水),椰浆是椰子中的液体部分。
  • cốt:可以联想到“cốt”(核心),椰浆是椰子的核心成分。
  • dừa:可以联想到“dừa”(椰子),椰浆来源于椰子。
    1. 描述椰浆的用途
  • 烹饪用途:
  • Nước cốt dừa có thể được sử dụng trong nhiều món ăn như chè, salad và nhiều món khác.(椰浆可以用于许多食物中,如甜点、沙拉等。)
  • 2. 描述椰浆的保存方法
  • 保存方法:
  • Nước cốt dừa đóng hộp có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn so với nước cốt dừa tươi.(罐装椰浆比新鲜椰浆可以保存更长时间。)
  • 3. 描述椰浆的口感和风味
  • 口感和风味:
  • Nước cốt dừa tươi có hương vị đặc biệt và ngọt ngào, làm tăng thêm phần ngon miệng cho món ăn.(新鲜椰浆具有独特的香味和甜味,为食物增添了美味。)